Profilerr
rageNinJa
rage
🇨🇳

Hao Yu 25 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.75
    DPR
  • 66.62
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 76.79
    ADR
  • 0.7
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của rage

Thu nhập
$3 740
Số mạng giết mỗi vòng
0.7
Bắn trúng đầu
40%
Vòng đấu
2 972
Bản đồ
130
Trận đấu
77

Thống kê của rage trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
66.62
Hỗ trợ
0.19
ADR
76.79
Lần chết
0.75
Xếp hạng
N/A

Thống kê của rage trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
NinJaL
0 : 1
The Huns EsportsW
Tổng14 (8)5 (0)18-458.3%63.2-3
Nuke14 (8)5 (0)18-458.363.2-3
The Huns EsportsW
1 : 0
NinJaL
Tổng13 (6)2 (0)16-347.6%66.9-4
Dust213 (6)2 (0)16-347.666.9-4
FengDa GamingW
1 : 0
NinJaL
Tổng7 (2)0 (0)15-841.2%51.80
Ancient7 (2)0 (0)15-841.251.80
NinJaL
0 : 1
FengDa GamingW
Tổng18 (13)11 (1)21-373.9%103.10
Dust218 (13)11 (1)21-373.9103.10
DogEvilW
2 : 0
NinJaL
Tổng27 (15)10 (3)33-665.35%78.85-1
Ancient14 (9)7 (1)18-469.674.90
Mirage13 (6)3 (2)15-261.182.8-1
ShikaL
1 : 2
NinJaW
Tổng57 (36)8 (1)401766.97%106.97-3
Inferno9 (6)3 (0)14-55068.1-3
Nuke17 (16)3 (1)13466.7106.2-3
Mirage31 (14)2 (0)131884.2146.63
Rare AtomW
2 : 0
NinJaL
Tổng28 (14)8 (1)48-2059.9%55.55-6
Mirage9 (4)1 (0)19-1045.548.7-6
Inferno19 (10)7 (1)29-1074.362.40
NinJaW
2 : 1
DogEvilL
Tổng55 (26)27 (3)57-279%922
Inferno20 (11)13 (1)24-483.388.4-1
Anubis22 (7)7 (1)19375.993.82
Mirage13 (8)7 (1)14-177.893.81
Gods ReignW
1 : 0
NinJaL
Tổng11 (8)11 (4)17-672.7%55.5-3
Anubis11 (8)11 (4)17-672.755.5-3
NinJaW
1 : 0
Gods ReignL
Tổng22 (13)6 (1)14885%118.31
Inferno22 (13)6 (1)14885118.31

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
Asian Champions League 2025
Asian Champions League 2025

 - 

Kết quả
PGL Astana: China Closed Qualifier 2025
PGL Astana: China Closed Qualifier 2025

 -