Profilerr
rafaxFPortuguese Family
rafaxF
🇵🇹

Rafael Faria 24 tuổi

    • 0.98
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 68.62
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.58
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của rafaxF

    Thu nhập
    $5 187
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    21%
    Vòng đấu
    8 816
    Bản đồ
    369
    Trận đấu
    174

    Thống kê của rafaxF trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    68.62
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    69.58
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    0.98

    Thống kê của rafaxF trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Team Next LevelW
    2 : 1
    GTZ.EsportsL
    Tổng45 (13)22 (10)51-667.93%65.77-3
    Anubis19 (6)8 (4)25-664.752.41
    Dust212 (4)10 (4)1208082.7-3
    Mirage14 (3)4 (2)14059.162.2-1
    NexusW
    1 : 0
    GTZ.EsportsL
    Tổng5 (3)3 (2)15-1050%29.4-1
    Anubis5 (3)3 (2)15-105029.4-1
    BetBoom TeamW
    1 : 0
    GTZ.EsportsL
    Tổng8 (0)3 (1)13-570%36.5-1
    Anubis8 (0)3 (1)13-57036.5-1
    Dynamo EclotW
    1 : 0
    GTZ.EsportsL
    Tổng14 (2)3 (1)18-477.3%61.60
    Ancient14 (2)3 (1)18-477.361.60
    ENCEW
    1 : 0
    GTZ.EsportsL
    Tổng17 (8)5 (4)13452.6%78.21
    Anubis17 (8)5 (4)13452.678.21
    Partizan EsportW
    1 : 0
    GTZ.EsportsL
    Tổng3 (2)2 (2)14-1146.7%34.40
    Mirage3 (2)2 (2)14-1146.734.40
    Passion UAW
    2 : 1
    GTZ.EsportsL
    Tổng50 (23)18 (6)47365.77%68.731
    Inferno16 (4)6 (2)11583.364.23
    Mirage8 (6)3 (2)17-94546.1-3
    Ancient26 (13)9 (2)1976995.91
    GTZ.EsportsL
    1 : 2
    JANO EsportsW
    Tổng47 (15)19 (6)52-567.57%75.57-1
    Ancient14 (5)2 (0)18-465.262.90
    Mirage20 (5)5 (1)17370.883.9-1
    Dust213 (5)12 (5)17-466.779.90
    GTZ.EsportsL
    0 : 2
    RUSH BW
    Tổng13 (6)6 (3)27-1459.35%52.2-4
    Nuke4 (1)1 (0)13-956.238.8-1
    Ancient9 (5)5 (3)14-562.565.6-3
    GTZ.EsportsL
    0 : 2
    PARIVISIONW
    Tổng19 (3)3 (2)26-756.65%75.60
    Dust210 (0)0 (0)11-157.187.11
    Ancient9 (3)3 (2)15-656.264.1-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    YaLLa Compass: Spring 2025
    YaLLa Compass: Spring 2025

     - 

    Y-Games PRO Series 2025
    Y-Games PRO Series 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #1 season 3 2025
    CCT Europe Closed Qualifier: Series #1 season 3 2025

     - 

    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #1 2022
    IEM Road to Rio: Europe Open Qualifier #1 2022

     -