Hồ sơ của rafaxF
- Thu nhập
- $5 187
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 7 212
- Bản đồ
- 293
- Trận đấu
- 140
Thống kê của rafaxF trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 69.22
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 69.65
- Lần chết
- 0.65
- Xếp hạng
- 0.99
Thống kê của rafaxF trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 36 (8) | 8 (3) | 41 | -5 | 66.2% | 76.25 | 3 |
Inferno | 23 (6) | 6 (3) | 24 | -1 | 73.3 | 84.5 | 2 | |
Dust2 | 13 (2) | 2 (0) | 17 | -4 | 59.1 | 68 | 1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 42 (14) | 9 (3) | 40 | 2 | 74.6% | 65.8 | 3 |
Nuke | 10 (3) | 3 (0) | 16 | -6 | 68.4 | 55.7 | 0 | |
Ancient | 17 (4) | 2 (1) | 8 | 9 | 76.2 | 69.9 | -1 | |
Dust2 | 15 (7) | 4 (2) | 16 | -1 | 79.2 | 71.8 | 4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 35 (10) | 20 (4) | 40 | -5 | 70.33% | 65.57 | 2 |
Ancient | 9 (5) | 3 (0) | 15 | -6 | 55 | 56.2 | 1 | |
Vertigo | 16 (3) | 5 (1) | 11 | 5 | 81 | 80.3 | 1 | |
Inferno | 10 (2) | 12 (3) | 14 | -4 | 75 | 60.2 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 23 (5) | 4 (1) | 21 | 2 | 62.9% | 64.1 | -1 |
Anubis | 23 (5) | 4 (1) | 21 | 2 | 62.9 | 64.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (2) | 4 (1) | 16 | -10 | 40% | 39.5 | -3 |
Dust2 | 6 (2) | 4 (1) | 16 | -10 | 40 | 39.5 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (3) | 6 (0) | 15 | -1 | 79.2% | 62.5 | -2 |
Inferno | 14 (3) | 6 (0) | 15 | -1 | 79.2 | 62.5 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 26 (14) | 8 (3) | 14 | 12 | 86.4% | 122.8 | 5 |
Nuke | 26 (14) | 8 (3) | 14 | 12 | 86.4 | 122.8 | 5 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 24 (3) | 7 (2) | 19 | 5 | 76.7% | 80.5 | 2 |
Vertigo | 24 (3) | 7 (2) | 19 | 5 | 76.7 | 80.5 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 30 (13) | 8 (2) | 37 | -7 | 69% | 55.8 | 2 |
Nuke | 10 (4) | 4 (2) | 11 | -1 | 77.8 | 51.1 | 0 | |
Anubis | 14 (3) | 1 (0) | 13 | 1 | 79.2 | 64.4 | 3 | |
Ancient | 6 (6) | 3 (0) | 13 | -7 | 50 | 51.9 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 13 (6) | 6 (2) | 26 | -13 | 50% | 42.55 | -1 |
Inferno | 6 (3) | 3 (1) | 15 | -9 | 50 | 36 | -1 | |
Dust2 | 7 (3) | 3 (1) | 11 | -4 | 50 | 49.1 | 0 |
Trận đấu
Thứ Bảy 23 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Tư 20 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Hai 04 Tháng 11 2024
Thứ Tư 30 Tháng 10 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
Thứ Hai 28 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Series #13 season 2 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 13 2024 - |
Master League Portugal: Closed Qualifier season 14 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 12 2024 - |
CCT Europe: Series #11 2024 - |