Hồ sơ

Hồ sơ của ra1n
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.71
- Bắn trúng đầu
- 15%
- Vòng đấu
- 41
- Bản đồ
- 1
- Trận đấu
- 1
Thống kê của ra1n trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.12
- KAST
- 65.9
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 66.5
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ra1n trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0 | Tổng | 29 (6) | 9 (5) | 26 | 3 | 65.9% | 66.5 | -3 |
| Ancient | 29 (6) | 9 (5) | 26 | 3 | 65.9 | 66.5 | -3 |
Trận đấu
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
NODWIN Clutch Series: Season 2 2025 - |
European Pro League: Series 3 Play-In 2025 - |
CCT Europe: European Contenders #2 season 3 2025 - |
| Kết quả |
|---|
CCT Europe Closed Qualifier: Series #11 season 3 2025 - |
Exort Series: Season 18 2025 - |
Exort Series: Season 17 2025 - |
DraculaN: Season 2 2025 - |
Exort Series: Season 16 2025 - |









