Profilerr
rAgeFaceaters
rAge
🇺🇦

Dmitry Bolotov 26 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.59
    DPR
  • 70.55
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 69.99
    ADR
  • 0.66
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của rAge

Thu nhập
$10 328
Số mạng giết mỗi vòng
0.66
Bắn trúng đầu
20%
Vòng đấu
7 235
Bản đồ
272
Trận đấu
117

Thống kê của rAge trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
70.55
Hỗ trợ
0.15
ADR
69.99
Lần chết
0.59
Xếp hạng
N/A

Thống kê của rAge trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
SpaceW
1 : 0
FaceatersL
Tổng22 (6)2 (1)18471.4%66.32
Overpass22 (6)2 (1)18471.466.32
9 PandasW
1 : 0
crisinjoL
Tổng15 (7)1 (0)14168.2%67.7-1
Mirage15 (7)1 (0)14168.267.7-1
Shababs BottenL
0 : 1
TrickedW
Tổng14 (7)0 (0)15-154.2%67.7-3
Nuke14 (7)0 (0)15-154.267.7-3
UniqueW
2 : 0
okuraL
Tổng32 (10)8 (2)33-171.05%62.350
Mirage20 (2)5 (1)17376.770.20
Overpass12 (8)3 (1)16-465.454.50
bankaPEPSIW
2 : 0
KHANL
Tổng16 (2)6 (4)28-1255.7%46.45-1
Inferno10 (1)0 (0)10063.652.20
Dust26 (1)6 (4)18-1247.840.7-1
VP.ProdigyW
2 : 1
KHANL
Tổng40 (12)13 (8)40070.63%61.50
Overpass10 (2)2 (2)17-758.350.2-1
Ancient17 (7)7 (5)1168460.61
Vertigo13 (3)4 (1)12169.673.70
Dolej MioduW
2 : 0
KHANL
Tổng33 (11)7 (3)35-259.05%68.350
Ancient15 (4)5 (3)18-355.662.20
Vertigo18 (7)2 (0)17162.574.50
Izako BoarsW
2 : 1
KHANL
Tổng64 (20)21 (7)412372.7%80.575
Dust221 (8)12 (4)111080.8103.61
Inferno13 (3)2 (2)13067.947.7-1
Overpass30 (9)7 (1)171369.490.45
bankaPEPSIL
0 : 2
KHANW
Tổng41 (8)11 (1)34777.4%77.52
Ancient22 (2)8 (1)17572.487.31
Inferno19 (6)3 (0)17282.467.71
KHANW
2 : 0
SharksL
Tổng45 (15)6 (3)212487.85%93.658
Inferno28 (10)5 (3)101895.7113.35
Mirage17 (5)1 (0)11680743

Trận đấu

Thứ Năm 10 Thg 8 2023

bo1Playoffs - bo1
SpaceW
Space
1 : 0
FaceatersL
Faceaters
IEM Sydney: Europe Open Qualifier 1 2023
IEM Sydney: Europe Open Qualifier 1 2023

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này.
Kết quả
IEM Sydney: Europe Open Qualifier 1 2023
IEM Sydney: Europe Open Qualifier 1 2023

 -