Profilerr
quixLilmix
quix
🇸🇪

Max Lindkvist 32 tuổi

    • 0.92
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 65.01
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.88
      ADR
    • 0.61
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của quix

    Thu nhập
    $38 795
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.61
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    12 167
    Bản đồ
    468
    Trận đấu
    195

    Thống kê của quix trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    65.01
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    69.88
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    0.92

    Thống kê của quix trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    EYEBALLERSW
    2 : 0
    LilmixL
    Tổng29 (18)8 (0)34-563.35%73.45-5
    Mirage12 (5)3 (0)16-46066.3-3
    Nuke17 (13)5 (0)18-166.780.6-2
    LilmixW
    2 : 0
    personaaL
    Tổng23 (13)15 (1)31-880.75%72.2-5
    Ancient13 (9)7 (1)13084.289.8-1
    Mirage10 (4)8 (0)18-877.354.6-4
    megoshortW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng32 (17)13 (0)47-1560.67%68.30
    Ancient14 (6)7 (0)19-570.873.1-1
    Mirage12 (7)6 (0)15-372.774.11
    Anubis6 (4)0 (0)13-738.557.70
    LilmixW
    2 : 1
    knaeskyddL
    Tổng33 (13)19 (7)34-167.8%65.6-4
    Nuke10 (4)7 (1)8277.865.50
    Mirage10 (5)3 (2)12-264.763.7-2
    Dust213 (4)9 (4)14-160.967.6-2
    LilmixL
    0 : 2
    megoshortW
    Tổng24 (8)7 (3)32-864.6%51.1-6
    Ancient7 (2)2 (0)15-866.744.7-5
    Mirage17 (6)5 (3)17062.557.5-1
    FavbetW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng35 (22)19 (3)47-1270.43%56.9-6
    Ancient15 (10)9 (0)17-278.667.2-5
    Anubis13 (5)8 (3)16-373.951.21
    Inferno7 (7)2 (0)14-758.852.3-2
    LilmixL
    0 : 2
    InfiniteW
    Tổng13 (6)1 (0)31-1837.25%41.05-5
    Anubis6 (4)0 (0)14-846.736.8-3
    Mirage7 (2)1 (0)17-1027.845.3-2
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng42 (20)15 (1)48-674.3%66.23-2
    Ancient23 (11)6 (1)1946987.8-1
    Anubis9 (5)3 (0)15-672.738.90
    Inferno10 (4)6 (0)14-481.272-1
    kONO.ECFL
    0 : 2
    LilmixW
    Tổng26 (11)17 (2)40-1471.7%60.9-3
    Mirage13 (5)8 (1)20-766.763.1-2
    Inferno13 (6)9 (1)20-776.758.7-1
    Johnny SpeedsW
    2 : 1
    LilmixL
    Tổng44 (25)11 (0)47-373.97%74.272
    Ancient22 (12)3 (0)16676.291.93
    Anubis10 (6)5 (0)16-668.468.80
    Mirage12 (7)3 (0)15-377.362.1-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 51 2024
    ESEA: Advanced Europe season 51 2024

     - N/A

    United21: Season 23 2024
    United21: Season 23 2024

     - 

    Kết quả
    United21: Season 22 2024
    United21: Season 22 2024

     - 

    Dust2.se Masters: Season 3 2024
    Dust2.se Masters: Season 3 2024

     - 

    United21: Season 21 2024
    United21: Season 21 2024

     - 

    Svenska Cupen: Closed Qualifier 2024
    Svenska Cupen: Closed Qualifier 2024

     - 

    European Pro League: Division 2 season 21 2024
    European Pro League: Division 2 season 21 2024

     -