Hồ sơ
Hồ sơ của quan
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.46
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 141
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 5
Thống kê của quan trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 63.14
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 60.4
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của quan trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 18 (11) | 9 (1) | 32 | -14 | 62.95% | 71.25 | -3 |
Ancient | 10 (5) | 4 (1) | 14 | -4 | 68.8 | 76 | -1 | |
Mirage | 8 (6) | 5 (0) | 18 | -10 | 57.1 | 66.5 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (7) | 4 (0) | 13 | -3 | 70% | 65.1 | -3 |
Ancient | 10 (7) | 4 (0) | 13 | -3 | 70 | 65.1 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (5) | 5 (4) | 17 | -9 | 52.4% | 37.7 | -4 |
Vertigo | 8 (5) | 5 (4) | 17 | -9 | 52.4 | 37.7 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (4) | 3 (0) | 18 | -13 | 45% | 49.3 | -3 |
Ancient | 5 (4) | 3 (0) | 18 | -13 | 45 | 49.3 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 24 (17) | 11 (3) | 30 | -6 | 74.35% | 64.1 | 2 |
Overpass | 10 (8) | 6 (3) | 15 | -5 | 73.7 | 61.7 | 1 | |
Nuke | 14 (9) | 5 (0) | 15 | -1 | 75 | 66.5 | 1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 20 Tháng 1 2024
L
HuiTuZhuanSheng
0 : 2
W
Steel Helmet
PGL Major Copenhagen: China Closed Qualifier 2024
Thứ Sáu 19 Tháng 1 2024
Thứ Sáu 12 Tháng 1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
PGL Major Copenhagen: China Closed Qualifier 2024 - |
PGL Major Copenhagen: China Open Qualifier 2024 - |