Hồ sơ
Hồ sơ của pxi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.52
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 48
- Bản đồ
- 3
- Trận đấu
- 2
Thống kê của pxi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 59.57
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 67.93
- Lần chết
- 0.88
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của pxi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (5) | 6 (1) | 14 | -8 | 77.8% | 55.9 | -2 |
Ancient | 6 (5) | 6 (1) | 14 | -8 | 77.8 | 55.9 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 2 (0) | 28 | -9 | 50.45% | 73.95 | -2 |
Nuke | 10 (7) | 0 (0) | 13 | -3 | 53.8 | 91.1 | -1 | |
Anubis | 9 (3) | 2 (0) | 15 | -6 | 47.1 | 56.8 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 13 Tháng 1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
PGL Major Copenhagen: Oceanic Open Qualifier 2024 - |