Profilerr
puuhaHAVU
puuha
🇫🇮

Luka Eklund 17 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.75
      DPR
    • 65.52
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.5
      ADR
    • 0.57
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của puuha

    Thu nhập
    $447
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.57
    Bắn trúng đầu
    32%
    Vòng đấu
    2 658
    Bản đồ
    122
    Trận đấu
    54

    Thống kê của puuha trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    65.52
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    65.5
    Lần chết
    0.75
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của puuha trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HAVUL
    1 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng32 (19)15 (5)40-875%62.330
    Dust210 (6)5 (4)12-27558.20
    Nuke14 (8)2 (0)10486.466.80
    Mirage8 (5)8 (1)18-1063.6620
    HAVUL
    0 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng20 (8)6 (0)31-1167.35%63.25-2
    Mirage8 (3)3 (0)16-852.964.20
    Nuke12 (5)3 (0)15-381.862.3-2
    HAVUL
    0 : 2
    Astralis TalentW
    Tổng12 (3)9 (1)29-1761.15%42.8-5
    Mirage4 (1)6 (1)15-1155.641.6-3
    Nuke8 (2)3 (0)14-666.744-2
    IlluminarW
    2 : 1
    HAVUL
    Tổng38 (21)11 (1)41-371.27%64.97-6
    Mirage21 (12)5 (0)111085101.21
    Anubis6 (3)3 (1)14-863.631.9-3
    Ancient11 (6)3 (0)16-565.261.8-4
    HAVUW
    2 : 1
    Monte GenL
    Tổng42 (23)16 (2)42072.47%75.7-5
    Vertigo6 (2)1 (0)11-557.160.9-2
    Nuke22 (12)4 (0)13986.495.3-1
    Anubis14 (9)11 (2)18-473.970.9-2
    FLuffyGangstersW
    2 : 0
    HAVUL
    Tổng24 (11)10 (2)32-866.4%68.550
    Nuke17 (10)4 (0)17069.694.91
    Anubis7 (1)6 (2)15-863.242.2-1
    HAVUL
    0 : 1
    MetizportW
    Tổng14 (10)3 (0)15-165.2%57.61
    Mirage14 (10)3 (0)15-165.257.61
    Bleed EsportsW
    1 : 0
    HAVUL
    Tổng5 (1)4 (0)17-1252.6%50.6-1
    Ancient5 (1)4 (0)17-1252.650.6-1
    SpaceW
    2 : 0
    HAVUL
    Tổng20 (5)12 (1)34-1465.5%49.15-1
    Anubis13 (4)7 (1)17-473.957.4-1
    Nuke7 (1)5 (0)17-1057.140.90
    ENCE AcademyW
    2 : 1
    HAVUL
    Tổng42 (22)12 (0)40276.17%81.670
    Nuke14 (8)3 (0)10488.294.44
    Mirage6 (4)2 (0)12-661.152.3-1
    Anubis22 (10)7 (0)18479.298.3-3

    Trận đấu

    Chủ Nhật 09 Tháng 11 2025

    HAVU
    HAVU
    TOOMUCHVIDEOGAMES
    TOOMUCHVIDEOGAMES
    Elisa Open Suomi: Season 11 2025
    Elisa Open Suomi: Season 11 2025

    Thứ Ba 18 Tháng 11 2025

    HAVU
    HAVU
    smuuttikusilkki
    smuuttikusilkki
    Elisa Open Suomi: Season 11 2025
    Elisa Open Suomi: Season 11 2025

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 55 2025
    ESEA: Advanced Europe season 55 2025

     - 

    Elisa Open Suomi: Season 11 2025
    Elisa Open Suomi: Season 11 2025

     - 

    ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025
    ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025

     - 

    Kết quả
    eSM Liiga 2025
    eSM Liiga 2025

     - 

    United21: Season 38 2025
    United21: Season 38 2025

     - 

    United21: Season 37 2025
    United21: Season 37 2025

     - 

    Elisa Open Suomi: Season 10 2025
    Elisa Open Suomi: Season 10 2025

     - 

    Exort Series: Season 15 2025
    Exort Series: Season 15 2025

     -