Profilerr
psh
psh
🇵🇹

Daniel Alves 30 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.63
      DPR
    • 66.56
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 64.82
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của psh

    Thu nhập
    $2 825
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    16%
    Vòng đấu
    526
    Bản đồ
    20
    Trận đấu
    11

    Thống kê của psh trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    66.56
    Hỗ trợ
    0.15
    ADR
    64.82
    Lần chết
    0.63
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của psh trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Movistar KOIW
    1 : 0
    RhynoL
    Tổng6 (2)2 (1)16-1050%33-2
    Nuke6 (2)2 (1)16-105033-2
    RhynoW
    1 : 0
    For The Win EsportsL
    Tổng25 (7)4 (2)27-261.9%54.92
    Ancient25 (7)4 (2)27-261.954.92
    Movistar KOIW
    1 : 0
    RhynoL
    Tổng20 (3)3 (2)19168%73.21
    Nuke20 (3)3 (2)1916873.21
    Fourteen EsportsL
    1 : 2
    RhynoW
    Tổng48 (11)9 (0)51-376.67%59.44
    Nuke18 (5)1 (0)17166.756.72
    Ancient16 (5)3 (0)24-872.449.51
    Dust214 (1)5 (0)10490.9721
    eXploitW
    2 : 1
    RhynoL
    Tổng38 (9)8 (3)52-1450.1%61.532
    Vertigo16 (5)3 (1)16066.755.3-1
    Inferno4 (1)5 (2)17-1331.653.60
    Nuke18 (3)0 (0)19-15275.73
    sh1zlEEpeekL
    0 : 2
    RhynoW
    Tổng41 (6)8 (2)301173.5%82.658
    Dust220 (6)5 (2)14677.882.42
    Vertigo21 (0)3 (0)16569.282.96
    RhynoW
    2 : 0
    Native 2 EmpireL
    Tổng42 (12)10 (4)241882.3%70.44
    Train20 (8)5 (2)91184.6712
    Inferno22 (4)5 (2)1578069.82
    eXploitW
    1 : 0
    RhynoL
    Tổng19 (2)5 (3)16371.4%663
    Inferno19 (2)5 (3)16371.4663
    eXploitW
    2 : 1
    For The Win EsportsL
    Tổng47 (16)16 (10)39863.9%65.132
    Dust220 (7)7 (5)91168.291.73
    Mirage5 (3)3 (2)16-1147.626.4-1
    Nuke22 (6)6 (3)14875.977.30
    eXploitW
    2 : 0
    For The Win EsportsL
    Tổng26 (12)5 (0)39-1363.15%55.35-7
    Inferno12 (6)1 (0)21-958.349.6-3
    Mirage14 (6)4 (0)18-46861.1-4