Hồ sơ của poka
- Thu nhập
- $1 842
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 112
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 4
Thống kê của poka trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 65.65
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 72.15
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của poka trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 3 (1) | 16 | -5 | 64.7% | 64.5 | 0 |
Mirage | 11 (5) | 3 (1) | 16 | -5 | 64.7 | 64.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (13) | 8 (1) | 23 | -3 | 73.3% | 80.6 | -1 |
Inferno | 20 (13) | 8 (1) | 23 | -3 | 73.3 | 80.6 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (12) | 4 (2) | 25 | -1 | 69.4% | 70.2 | 3 |
Ancient | 24 (12) | 4 (2) | 25 | -1 | 69.4 | 70.2 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 9 (4) | 22 | -8 | 55.2% | 73.3 | -2 |
Dust2 | 14 (8) | 9 (4) | 22 | -8 | 55.2 | 73.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 23 Thg 3 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: European Open Qualifier 1 2023 - |