Hồ sơ của poka
- Thu nhập
- $1 842
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 214
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 6
Thống kê của poka trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 71.69
- Hỗ trợ
- 0.25
- ADR
- 79.26
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của poka trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 43 (26) | 17 (2) | 39 | 4 | 84.73% | 82.63 | 8 |
Nuke | 15 (10) | 2 (0) | 15 | 0 | 75 | 80.7 | 3 | |
Dust2 | 13 (8) | 7 (1) | 7 | 6 | 100 | 96.6 | 3 | |
Inferno | 15 (8) | 8 (1) | 17 | -2 | 79.2 | 70.6 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (22) | 13 (2) | 38 | -7 | 64.2% | 88.4 | 0 |
Dust2 | 15 (11) | 4 (0) | 17 | -2 | 63.2 | 91.2 | -1 | |
Inferno | 16 (11) | 9 (2) | 21 | -5 | 65.2 | 85.6 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (5) | 3 (1) | 16 | -5 | 64.7% | 64.5 | 0 |
Mirage | 11 (5) | 3 (1) | 16 | -5 | 64.7 | 64.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 20 (13) | 8 (1) | 23 | -3 | 73.3% | 80.6 | -1 |
Inferno | 20 (13) | 8 (1) | 23 | -3 | 73.3 | 80.6 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (12) | 4 (2) | 25 | -1 | 69.4% | 70.2 | 3 |
Ancient | 24 (12) | 4 (2) | 25 | -1 | 69.4 | 70.2 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 9 (4) | 22 | -8 | 55.2% | 73.3 | -2 |
Dust2 | 14 (8) | 9 (4) | 22 | -8 | 55.2 | 73.3 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 08 Tháng 1 2025
Thứ Ba 07 Tháng 1 2025
Thứ Bảy 04 Tháng 1 2025
Chủ Nhật 29 Tháng 12 2024
Thứ Sáu 27 Tháng 12 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Frost and Fire: Europe 2024 - |
CCT Europe: Closed Qualifier season 15 2024 - |