Profilerr
podiENCE
podi
🇫🇮

Paavo Heiskanen 20 tuổi

    • 1.12
      Xếp hạng
    • 0.6
      DPR
    • 72.19
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 75.02
      ADR
    • 0.74
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của podi

    Thu nhập
    $3 452
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.74
    Bắn trúng đầu
    21%
    Vòng đấu
    10 071
    Bản đồ
    400
    Trận đấu
    192

    Thống kê của podi trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.08
    KAST
    72.19
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    75.02
    Lần chết
    0.6
    Xếp hạng
    1.12

    Thống kê của podi trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ENCEW
    2 : 1
    Into The BreachL
    Tổng41 (14)18 (11)271478.83%68.94
    Anubis11 (4)8 (4)15-468.267.11
    Vertigo14 (5)4 (3)778568.22
    Ancient16 (5)6 (4)51183.371.41
    ENCEW
    3 : 1
    HeroicL
    Tổng61 (15)21 (8)65-467.25%60.681
    Ancient16 (2)6 (3)11578.377.42
    Nuke13 (5)3 (1)1217060.91
    Vertigo21 (5)9 (2)27-668.352.7-1
    Dust211 (3)3 (2)15-452.451.7-1
    TheMongolzL
    1 : 2
    ENCEW
    Tổng49 (17)9 (3)351480.93%78.47
    Anubis23 (7)4 (1)111285.795.94
    Mirage12 (4)1 (0)11171.464.10
    Ancient14 (6)4 (2)13185.775.23
    ENCEW
    2 : 0
    9zL
    Tổng39 (13)14 (2)221785.65%93.053
    Ancient15 (7)8 (1)9689.570.31
    Mirage24 (6)6 (1)131181.8115.82
    HeroicW
    2 : 0
    ENCEL
    Tổng26 (14)15 (2)33-767.4%70.6-3
    Vertigo15 (8)8 (1)15073.978.80
    Nuke11 (6)7 (1)18-760.962.4-3
    9zL
    0 : 1
    ENCEW
    Tổng6 (1)1 (0)11-573.7%28.7-3
    Ancient6 (1)1 (0)11-573.728.7-3
    ATOXW
    2 : 0
    ENCEL
    Tổng24 (11)6 (0)26-264.95%69-3
    Ancient14 (7)1 (0)11356.268.2-4
    Nuke10 (4)5 (0)15-573.769.81
    ENCEL
    1 : 2
    RED CanidsW
    Tổng42 (10)15 (4)35774.3%73.21
    Ancient12 (3)3 (1)13-162.571.40
    Vertigo19 (4)7 (2)81184.289.22
    Anubis11 (3)5 (1)14-376.259-1
    LiquidW
    2 : 0
    ENCEL
    Tổng32 (5)8 (3)35-363.35%79.253
    Nuke21 (3)4 (3)19266.787.86
    Anubis11 (2)4 (0)16-56070.7-3
    ENCEL
    1 : 2
    Young NinjasW
    Tổng63 (16)16 (9)471674%77.073
    Ancient16 (6)2 (2)13371.462.30
    Anubis18 (4)8 (4)16273.976.4-1
    Dust229 (6)6 (3)181176.792.54

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    A1 Gaming League: Season 9 2024
    A1 Gaming League: Season 9 2024

     - N/A

    Kết quả
    Elisa Masters: Espoo 2024
    Elisa Masters: Espoo 2024

     - 

    ESL Pro League: Season 20 2024
    ESL Pro League: Season 20 2024

     - 

    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024
    Thunderpick World Championship: European Series #2 2024

     - 

    Perfect World Major Shanghai: Europe Closed Qualifier A 2024
    Perfect World Major Shanghai: Europe Closed Qualifier A 2024

     - 

    IEM Rio: European Open Qualifier #2 2024
    IEM Rio: European Open Qualifier #2 2024

     -