Profilerr
phr
phr
🇵🇱

Tomasz Wójcik 28 tuổi

  • 0.96
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 70.24
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.4
    ADR
  • 0.63
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của phr

Thu nhập
$163 879
Số mạng giết mỗi vòng
0.63
Bắn trúng đầu
33%
Vòng đấu
21 082
Bản đồ
822
Trận đấu
385

Thống kê của phr trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.05
KAST
70.24
Hỗ trợ
0.2
ADR
71.4
Lần chết
0.66
Xếp hạng
0.96

Thống kê của phr trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
IlluminarW
2 : 1
EndpointL
Tổng35 (22)14 (0)40-564.23%70.471
Dust218 (12)8 (0)16275100.5-1
Vertigo6 (5)0 (0)12-643.847.6-1
Anubis11 (5)6 (0)12-173.963.33
BC.Game EsportsW
2 : 0
IlluminarL
Tổng26 (14)9 (1)26077.75%83.254
Ancient11 (5)3 (0)15-472.278.72
Anubis15 (9)6 (1)11483.387.82
IlluminarW
2 : 1
AnonymoL
Tổng71 (32)17 (3)502185.23%84.176
Dust226 (14)3 (0)161082.478.34
Ancient25 (10)7 (0)1879086.72
Anubis20 (8)7 (3)16483.387.50
IlluminarW
2 : 1
ENCE AcademyL
Tổng41 (22)27 (7)39280.33%84.273
Anubis9 (4)10 (2)14-572.762.50
Ancient19 (9)6 (1)17273.9102.42
Inferno13 (9)11 (4)8594.487.91
IlluminarL
1 : 2
ViperioW
Tổng46 (25)24 (6)38880.4%79.570
Vertigo15 (8)8 (1)17-273.976.91
Anubis18 (10)12 (5)999098.22
Ancient13 (7)4 (0)12177.363.6-3
NAVI JuniorW
2 : 0
IlluminarL
Tổng31 (19)12 (5)29277.7%632
Dust214 (10)7 (3)15-176.265-1
Ancient17 (9)5 (2)14379.2613
IlluminarL
1 : 2
BC.Game EsportsW
Tổng29 (11)11 (3)42-1367.17%54.5-3
Dust24 (2)5 (2)17-1358.334.6-2
Anubis10 (1)5 (1)11-18057-1
Ancient15 (8)1 (0)14163.271.90
Apogee EsportsL
0 : 2
IlluminarW
Tổng30 (15)22 (6)38-875.4%70.95-2
Dust217 (10)8 (3)15281.875.42
Anubis13 (5)14 (3)23-106966.5-4
GenOneW
2 : 1
IlluminarL
Tổng47 (21)16 (5)52-562.77%80.134
Dust214 (9)5 (2)11363.290.62
Nuke11 (3)2 (0)18-754.563.5-1
Anubis22 (9)9 (3)23-170.686.33
Astralis TalentW
2 : 1
IlluminarL
Tổng44 (21)17 (5)43176.73%65.43-4
Dust215 (7)9 (3)13282.674.71
Nuke9 (4)2 (0)13-46543.9-5
Ancient20 (10)6 (2)17382.677.70