- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- pedrinzy
Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của pedrinzy
- Thu nhập
- $38
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 1 453
- Bản đồ
- 65
- Trận đấu
- 32
Thống kê của pedrinzy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 70.88
- Hỗ trợ
- 0.24
- ADR
- 70.68
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của pedrinzy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 9 (4) | 6 (0) | 17 | -8 | 65.2% | 58.3 | 1 |
Dust2 | 9 (4) | 6 (0) | 17 | -8 | 65.2 | 58.3 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 22 (14) | 11 (1) | 18 | 4 | 79.3% | 93 | -5 |
Anubis | 22 (14) | 11 (1) | 18 | 4 | 79.3 | 93 | -5 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 10 (5) | 7 (1) | 16 | -6 | 58.3% | 67.3 | -4 |
Nuke | 10 (5) | 7 (1) | 16 | -6 | 58.3 | 67.3 | -4 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (4) | 9 (2) | 16 | -8 | 75% | 45.5 | -4 |
Ancient | 8 (4) | 9 (2) | 16 | -8 | 75 | 45.5 | -4 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 18 (12) | 4 (1) | 16 | 2 | 75% | 74 | 1 |
Ancient | 18 (12) | 4 (1) | 16 | 2 | 75 | 74 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 10 (8) | 6 (0) | 18 | -8 | 68.2% | 52.2 | -3 |
Anubis | 10 (8) | 6 (0) | 18 | -8 | 68.2 | 52.2 | -3 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 26 (15) | 15 (4) | 44 | -18 | 64.15% | 58.45 | -1 |
Mirage | 13 (10) | 6 (3) | 20 | -7 | 58.3 | 69.6 | 0 | |
Ancient | 13 (5) | 9 (1) | 24 | -11 | 70 | 47.3 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 39 (23) | 11 (3) | 31 | 8 | 66.75% | 78.05 | 7 |
Mirage | 22 (12) | 6 (1) | 15 | 7 | 79.3 | 77.8 | 4 | |
Anubis | 17 (11) | 5 (2) | 16 | 1 | 54.2 | 78.3 | 3 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 35 (17) | 8 (0) | 25 | 10 | 84.35% | 77.35 | -2 |
Mirage | 17 (6) | 5 (0) | 9 | 8 | 89.5 | 83.1 | 0 | |
Dust2 | 18 (11) | 3 (0) | 16 | 2 | 79.2 | 71.6 | -2 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 21 (12) | 5 (1) | 32 | -11 | 68.5% | 61.85 | 2 |
Dust2 | 14 (7) | 3 (0) | 18 | -4 | 87 | 55.8 | 2 | |
Nuke | 7 (5) | 2 (1) | 14 | -7 | 50 | 67.9 | 0 |
Trận đấu
Chủ Nhật 02 Tháng 3 2025
Thứ Bảy 01 Tháng 3 2025
Thứ Năm 27 Tháng 2 2025
Thứ Tư 19 Tháng 2 2025

Tropa do VSM
1 : 0

Game Hunters

ESL Challenger League: South America season 49 2025

Game Hunters
0 : 1

Tropa do VSM

ESL Challenger League: South America season 49 2025
Thứ Ba 18 Tháng 2 2025
Chủ Nhật 16 Tháng 2 2025
Thứ Sáu 14 Tháng 2 2025
Thứ Năm 13 Tháng 2 2025
Chủ Nhật 09 Tháng 2 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESL Challenger League: South America season 49 2025 - N/A |
![]() CCT South America: Series #8 season 2 2025 - |
![]() PGL Bucharest: South American Closed Qualifier 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() CCT South America: Series #7 season 2 2025 - |
![]() CCT South America: Series #6 season 2 2025 - |
![]() Frost and Fire: South America 2024 - |
![]() ESL Challenger League: South America Relegation season 48 2024 - |
![]() CCT South America: #5 season 2 2024 - |