Profilerr
pavv
pavv
🇦🇷

Matias Pavón 27 tuổi

    • 1
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 70.28
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 78
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của pavv

    Thu nhập
    $2 753
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    7 790
    Bản đồ
    315
    Trận đấu
    148

    Thống kê của pavv trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    70.28
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    78
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    1

    Thống kê của pavv trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    PrassoL
    0 : 2
    Team SolidW
    Tổng17 (10)10 (0)30-1357.9%58.45-8
    Inferno10 (5)4 (0)14-468.451.2-5
    Ancient7 (5)6 (0)16-947.465.7-3
    PrassoW
    2 : 0
    VELOXL
    Tổng28 (10)13 (1)22682%74.852
    Anubis17 (6)4 (0)14369.666.7-1
    Inferno11 (4)9 (1)8394.4833
    FluxoW
    2 : 0
    PrassoL
    Tổng34 (21)13 (3)40-671.45%76.25-1
    Mirage18 (11)7 (2)14469.686.62
    Inferno16 (10)6 (1)26-1073.365.9-3
    Yawara EsportsL
    1 : 2
    PrassoW
    Tổng60 (30)21 (2)481275%98.60
    Inferno15 (8)5 (1)15073.982.23
    Dust226 (9)9 (1)22473.392.8-3
    Nuke19 (13)7 (0)11877.8120.80
    PrassoL
    1 : 2
    2GAMEW
    Tổng65 (39)18 (1)58775.23%90.3-3
    Mirage20 (12)4 (0)71387.51333
    Nuke11 (6)4 (0)14-363.265.5-2
    Inferno34 (21)10 (1)37-37572.4-4
    Flamengo EsportsW
    2 : 0
    PrassoL
    Tổng25 (13)12 (0)34-972.25%81.151
    Anubis13 (7)6 (0)20-766.780.23
    Dust212 (6)6 (0)14-277.882.1-2
    FluxoW
    2 : 0
    PrassoL
    Tổng21 (10)10 (0)30-966.65%59.9-1
    Mirage16 (7)6 (0)16083.378.92
    Inferno5 (3)4 (0)14-95040.9-3
    adalYamigosL
    1 : 2
    PrassoW
    Tổng47 (32)13 (2)39874.8%83.836
    Inferno12 (9)4 (2)1207562.63
    Nuke23 (14)6 (0)16781117.44
    Mirage12 (9)3 (0)11168.471.5-1
    Game HuntersL
    0 : 2
    PrassoW
    Tổng27 (18)8 (2)29-280.2%78.33
    Inferno14 (10)3 (1)11377.886.33
    Anubis13 (8)5 (1)18-582.670.30
    Dusty RootsW
    2 : 1
    PrassoL
    Tổng23 (14)9 (2)45-2257.5%60.93-9
    Train8 (4)2 (1)13-55068.2-1
    Nuke11 (8)4 (1)18-762.555.9-1
    Inferno4 (2)3 (0)14-106058.7-7