Hồ sơ

Hồ sơ của papp
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.63
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 92
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của papp trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 65
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 65.28
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của papp trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 0 | Tổng | 38 (17) | 8 (0) | 36 | 2 | 66.65% | 79.95 | 0 |
| Anubis | 17 (7) | 5 (0) | 17 | 0 | 62.5 | 73 | 0 | |
| Ancient | 21 (10) | 3 (0) | 19 | 2 | 70.8 | 86.9 | 0 | |
0 : 2 | Tổng | 20 (8) | 7 (0) | 36 | -16 | 63.35% | 50.6 | -8 |
| Ancient | 15 (7) | 4 (0) | 18 | -3 | 69.6 | 69.7 | -2 | |
| Vertigo | 5 (1) | 3 (0) | 18 | -13 | 57.1 | 31.5 | -6 |
Trận đấu
Thứ Năm 17 Tháng 7 2025
Thứ Tư 16 Tháng 7 2025
Thứ Ba 15 Tháng 7 2025
Thứ Hai 14 Tháng 7 2025
Chủ Nhật 13 Tháng 7 2025
Thứ Năm 10 Tháng 7 2025
Thứ Tư 09 Tháng 7 2025
Thứ Bảy 05 Tháng 7 2025
Thứ Sáu 04 Tháng 7 2025
Thứ Ba 01 Tháng 7 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
European Pro League: Season 26 2025 - |
United21: Season 34 2025 - |
Exort Series: Season 13 2025 - |
European Pro League: Division 2 season 28 2025 - |
United21: Season 33 2025 - |
















