- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- pandi7o
Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của pandi7o
- Thu nhập
- $405
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 1 197
- Bản đồ
- 53
- Trận đấu
- 30
Thống kê của pandi7o trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 69.84
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 73.61
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của pandi7o trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 26 (13) | 7 (1) | 18 | 8 | 86.2% | 85.8 | 0 |
| Inferno | 26 (13) | 7 (1) | 18 | 8 | 86.2 | 85.8 | 0 | |
0 : 1 | Tổng | 13 (4) | 4 (0) | 15 | -2 | 73.9% | 69.5 | -2 |
| Ancient | 13 (4) | 4 (0) | 15 | -2 | 73.9 | 69.5 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 18 (10) | 2 (0) | 17 | 1 | 69.6% | 74.1 | -1 |
| Inferno | 18 (10) | 2 (0) | 17 | 1 | 69.6 | 74.1 | -1 | |
1 : 0 | Tổng | 16 (11) | 5 (2) | 11 | 5 | 72.2% | 96.8 | 3 |
| Inferno | 16 (11) | 5 (2) | 11 | 5 | 72.2 | 96.8 | 3 | |
0 : 1 | Tổng | 20 (16) | 11 (0) | 17 | 3 | 79.2% | 90.8 | 1 |
| Ancient | 20 (16) | 11 (0) | 17 | 3 | 79.2 | 90.8 | 1 | |
2 : 1 | Tổng | 29 (14) | 9 (0) | 43 | -14 | 63.27% | 54.2 | -6 |
| Mirage | 13 (6) | 1 (0) | 13 | 0 | 61.9 | 57.1 | -2 | |
| Nuke | 7 (4) | 8 (0) | 18 | -11 | 70.8 | 53 | -4 | |
| Dust2 | 9 (4) | 0 (0) | 12 | -3 | 57.1 | 52.5 | 0 | |
0 : 2 | Tổng | 28 (20) | 18 (1) | 35 | -7 | 81.25% | 78.9 | 2 |
| Mirage | 12 (9) | 5 (0) | 16 | -4 | 70.8 | 75.5 | 1 | |
| Anubis | 16 (11) | 13 (1) | 19 | -3 | 91.7 | 82.3 | 1 | |
2 : 0 | Tổng | 22 (11) | 8 (0) | 31 | -9 | 67.5% | 77.45 | -1 |
| Ancient | 9 (3) | 2 (0) | 16 | -7 | 55 | 62.6 | 1 | |
| Nuke | 13 (8) | 6 (0) | 15 | -2 | 80 | 92.3 | -2 | |
0 : 2 | Tổng | 29 (15) | 10 (2) | 31 | -2 | 62.55% | 83 | -2 |
| Overpass | 13 (4) | 7 (2) | 18 | -5 | 54.5 | 72.1 | -1 | |
| Ancient | 16 (11) | 3 (0) | 13 | 3 | 70.6 | 93.9 | -1 | |
2 : 0 | Tổng | 18 (14) | 16 (3) | 33 | -15 | 66.6% | 57.95 | -5 |
| Inferno | 6 (5) | 12 (3) | 17 | -11 | 63.6 | 51.4 | -3 | |
| Ancient | 12 (9) | 4 (0) | 16 | -4 | 69.6 | 64.5 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 28 Tháng 11 2025
Thứ Năm 27 Tháng 11 2025
Thứ Tư 26 Tháng 11 2025
Thứ Ba 25 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 23 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 21 Tháng 11 2025
Thứ Tư 19 Tháng 11 2025
Thứ Hai 13 Tháng 10 2025
Chủ Nhật 12 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 10 Tháng 10 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
Exort Series: Season 19 2025 - |
Exort Series: Season 17 2025 - |
Majstrovstvá SR 2025 - |
Tipsport Cup: Closed Qualifier Summer 2025 - |
Exort Series: Season 15 2025 - |
















