Hồ sơ của pandaz
- Thu nhập
- $501
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 27%
- Vòng đấu
- 222
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 5
Thống kê của pandaz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 76.2
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 72.24
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của pandaz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 31 (17) | 13 (1) | 48 | -17 | 71.97% | 57 | -6 |
Ancient | 11 (7) | 4 (0) | 15 | -4 | 77.8 | 60.6 | -3 | |
Nuke | 10 (2) | 4 (0) | 15 | -5 | 71.4 | 55 | 0 | |
Inferno | 10 (8) | 5 (1) | 18 | -8 | 66.7 | 55.4 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (2) | 2 (0) | 19 | -10 | 58.3% | 56.5 | -3 |
Mirage | 9 (2) | 2 (0) | 19 | -10 | 58.3 | 56.5 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (4) | 2 (0) | 17 | -9 | 55% | 42.2 | -2 |
Inferno | 8 (4) | 2 (0) | 17 | -9 | 55 | 42.2 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Urban Contenders: Season 2 2024 - |
Kết quả |
---|
United21: Division 2 season 16 2024 - |
United21: Division 2 season 15 2024 - |
United21: Season 17 2024 - |
European Pro League: Division 2 season 18 2024 - |
United21: Division 2 season 14 2024 - |