Hồ sơ
Hồ sơ của panchi
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 262
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 6
Thống kê của panchi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 66.92
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 68.65
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của panchi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 34 (19) | 12 (3) | 41 | -7 | 69.6% | 69 | 3 |
Dust2 | 23 (14) | 7 (2) | 19 | 4 | 70 | 77.8 | 3 | |
Ancient | 11 (5) | 5 (1) | 22 | -11 | 69.2 | 60.2 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (12) | 6 (0) | 42 | -13 | 57.7% | 66.25 | -3 |
Dust2 | 16 (7) | 2 (0) | 21 | -5 | 57.7 | 77.1 | -2 | |
Nuke | 13 (5) | 4 (0) | 21 | -8 | 57.7 | 55.4 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (16) | 6 (2) | 36 | -6 | 70.9% | 64.2 | -5 |
Nuke | 11 (6) | 2 (0) | 16 | -5 | 71.4 | 57.8 | -1 | |
Dust2 | 19 (10) | 4 (2) | 20 | -1 | 70.4 | 70.6 | -4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (10) | 5 (0) | 22 | -9 | 58.6% | 66.3 | 1 |
Nuke | 13 (10) | 5 (0) | 22 | -9 | 58.6 | 66.3 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (10) | 5 (1) | 19 | 0 | 70% | 77.1 | -2 |
Nuke | 19 (10) | 5 (1) | 19 | 0 | 70 | 77.1 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 35 (20) | 5 (0) | 31 | 4 | 72.1% | 72.1 | -2 |
Mirage | 20 (12) | 2 (0) | 18 | 2 | 76 | 68.8 | 1 | |
Nuke | 15 (8) | 3 (0) | 13 | 2 | 68.2 | 75.4 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 06 Tháng 8 2022
Thứ Sáu 05 Tháng 8 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT South America: Closed Qualifier season 1 2022 - |