Hồ sơ

Hồ sơ của olik
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 204
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 7
Thống kê của olik trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 73.71
- Hỗ trợ
- 0.25
- ADR
- 58.32
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của olik trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 1 | Tổng | 20 (5) | 9 (3) | 16 | 4 | 75.9% | 68.6 | -2 |
Inferno | 20 (5) | 9 (3) | 16 | 4 | 75.9 | 68.6 | -2 | |
0 : 1 | Tổng | 15 (8) | 3 (0) | 16 | -1 | 69.6% | 67.2 | -2 |
Ancient | 15 (8) | 3 (0) | 16 | -1 | 69.6 | 67.2 | -2 | |
1 : 0 | Tổng | 12 (5) | 7 (1) | 18 | -6 | 87% | 53.8 | 0 |
Inferno | 12 (5) | 7 (1) | 18 | -6 | 87 | 53.8 | 0 | |
1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (4) | 8 (3) | 10 | -2 | 72.2% | 56.2 | -1 |
Inferno | 8 (4) | 8 (3) | 10 | -2 | 72.2 | 56.2 | -1 | |
![]() 0 : 1 | Tổng | 18 (9) | 8 (3) | 18 | 0 | 79.2% | 77.3 | 1 |
Ancient | 18 (9) | 8 (3) | 18 | 0 | 79.2 | 77.3 | 1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 6 (4) | 1 (0) | 17 | -11 | 63.2% | 34.7 | 2 |
Nuke | 6 (4) | 1 (0) | 17 | -11 | 63.2 | 34.7 | 2 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 36 (22) | 14 (1) | 42 | -6 | 72.1% | 55.7 | -10 |
Nuke | 7 (5) | 6 (0) | 16 | -9 | 68.2 | 50.4 | -5 | |
Anubis | 15 (12) | 4 (1) | 10 | 5 | 77.3 | 54.8 | -3 | |
Ancient | 14 (5) | 4 (0) | 16 | -2 | 70.8 | 61.9 | -2 |
Trận đấu
Thứ Ba 19 Tháng 8 2025
Chủ Nhật 17 Tháng 8 2025
Thứ Sáu 02 Tháng 12 2022
Thứ Năm 01 Tháng 12 2022
Thứ Tư 30 Tháng 11 2022
Thứ Ba 29 Tháng 11 2022
Thứ Hai 28 Tháng 11 2022
Chủ Nhật 27 Tháng 11 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Sazka eCUP: Winter 2022 - |
![]() ESEA: Advanced Europe season 43 2022 - |
![]() SAZKA eLEAGUE: Fall 2022 - |
![]() ESEA: Advanced Europe season 42 2022 - |
![]() Sazka eCUP: Summer 2022 - |