Profilerr
numb
numb
🇧🇬

Rumen Dimitrov 28 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 69.38
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 69.97
      ADR
    • 0.6
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của numb

    Thu nhập
    $4 313
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.6
    Bắn trúng đầu
    25%
    Vòng đấu
    2 163
    Bản đồ
    80
    Trận đấu
    39

    Thống kê của numb trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.38
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    69.97
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của numb trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    SpiritW
    2 : 0
    ex-SKADEL
    Tổng27 (12)9 (1)40-1365.1%67.3-1
    Dust215 (6)8 (1)22-777.855.81
    Nuke12 (6)1 (0)18-652.478.8-2
    Copenhagen FlamesL
    0 : 2
    ex-SKADEW
    Tổng29 (13)6 (1)44-1569.5%63.1-1
    Mirage15 (6)2 (0)22-76966.41
    Ancient14 (7)4 (1)22-87059.8-2
    ex-SKADEW
    2 : 1
    MonteL
    Tổng34 (18)10 (3)49-1569.9%43.13-13
    Mirage12 (7)4 (2)17-56338.5-6
    Overpass9 (5)2 (0)15-661.542.7-6
    Dust213 (6)4 (1)17-485.248.2-1
    ex-SKADEW
    2 : 0
    Zero TenacityL
    Tổng27 (16)12 (4)40-1363.3%59.253
    Inferno17 (10)5 (1)17073.364.82
    Mirage10 (6)7 (3)23-1353.353.71
    ex-SKADEL
    0 : 2
    los kogutosW
    Tổng37 (20)17 (2)56-1966.5%69.05-10
    Dust220 (12)9 (2)30-1068.360.7-5
    Ancient17 (8)8 (0)26-964.777.4-5
    WinXL
    0 : 1
    forZeW
    Tổng17 (9)3 (1)22-550%54.7-1
    Inferno17 (9)3 (1)22-55054.7-1
    BIGW
    2 : 0
    WinXL
    Tổng44 (20)7 (2)40476.25%69.451
    Mirage29 (12)5 (0)22783.3882
    Dust215 (8)2 (2)18-369.250.9-1
    AnonymoL
    0 : 1
    WinXW
    Tổng15 (5)2 (1)15076.9%65.91
    Dust215 (5)2 (1)15076.965.91
    DBL PONEYW
    2 : 0
    FATEL
    Tổng19 (5)7 (1)32-1362.15%49.253
    Vertigo12 (4)3 (0)17-559.349.22
    Overpass7 (1)4 (1)15-86549.31
    EC KyivL
    1 : 2
    FATEW
    Tổng40 (5)14 (6)60-2065.8%57.1-7
    Inferno11 (1)1 (0)20-961.548.7-2
    Mirage14 (2)8 (3)12279.263-3
    Vertigo15 (2)5 (3)28-1356.759.6-2