Hồ sơ
Hồ sơ của ntx
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.61
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 243
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 5
Thống kê của ntx trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 67.12
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 65.63
- Lần chết
- 0.75
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ntx trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (8) | 8 (1) | 42 | -16 | 64.45% | 57.35 | -2 |
Ancient | 16 (3) | 5 (0) | 21 | -5 | 76.9 | 75.3 | -1 | |
Vertigo | 10 (5) | 3 (1) | 21 | -11 | 52 | 39.4 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 22 (11) | 5 (0) | 37 | -15 | 54.55% | 58.05 | -3 |
Ancient | 7 (3) | 3 (0) | 17 | -10 | 50 | 49.9 | -2 | |
Mirage | 15 (8) | 2 (0) | 20 | -5 | 59.1 | 66.2 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 46 (23) | 12 (1) | 56 | -10 | 69.47% | 63.7 | -3 |
Nuke | 15 (8) | 3 (0) | 18 | -3 | 65.5 | 63.2 | -1 | |
Vertigo | 19 (9) | 5 (1) | 20 | -1 | 73.3 | 71.2 | -1 | |
Mirage | 12 (6) | 4 (0) | 18 | -6 | 69.6 | 56.7 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (24) | 8 (0) | 30 | 14 | 84.6% | 82.25 | 7 |
Ancient | 16 (9) | 2 (0) | 14 | 2 | 84.6 | 63.9 | 1 | |
Mirage | 28 (15) | 6 (0) | 16 | 12 | 84.6 | 100.6 | 6 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (5) | 3 (1) | 17 | -7 | 55.6% | 69.9 | 0 |
Nuke | 10 (5) | 3 (1) | 17 | -7 | 55.6 | 69.9 | 0 |
Trận đấu
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
Thứ Ba 22 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Gamers Club Liga Série A: November 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: October 2024 - |