Hồ sơ của nova4u
- Thu nhập
- $660
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 163
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 8
Thống kê của nova4u trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 68.01
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 67.14
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của nova4u trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 16 (11) | 2 (0) | 13 | 3 | 65% | 86.7 | 0 |
Mirage | 16 (11) | 2 (0) | 13 | 3 | 65 | 86.7 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 10 (7) | 3 (0) | 12 | -2 | 68.8% | 66.3 | -2 |
Anubis | 10 (7) | 3 (0) | 12 | -2 | 68.8 | 66.3 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 11 (8) | 2 (1) | 15 | -4 | 44.4% | 68.2 | 0 |
Inferno | 11 (8) | 2 (1) | 15 | -4 | 44.4 | 68.2 | 0 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 18 (11) | 8 (0) | 14 | 4 | 77.3% | 89.9 | 0 |
Anubis | 18 (11) | 8 (0) | 14 | 4 | 77.3 | 89.9 | 0 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 6 (5) | 4 (0) | 14 | -8 | 70% | 36.8 | -1 |
Anubis | 6 (5) | 4 (0) | 14 | -8 | 70 | 36.8 | -1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 12 (5) | 5 (0) | 17 | -5 | 72.7% | 67.8 | -2 |
Dust2 | 12 (5) | 5 (0) | 17 | -5 | 72.7 | 67.8 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 15 (13) | 9 (1) | 17 | -2 | 79.2% | 77.9 | -1 |
Mirage | 15 (13) | 9 (1) | 17 | -2 | 79.2 | 77.9 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 8 (4) | 5 (1) | 16 | -8 | 66.7% | 43.5 | -4 |
Dust2 | 8 (4) | 5 (1) | 16 | -8 | 66.7 | 43.5 | -4 |
Trận đấu
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Thứ Ba 08 Tháng 4 2025
Thứ Tư 02 Tháng 4 2025
Thứ Ba 01 Tháng 4 2025
Thứ Tư 26 Tháng 3 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() IEM Dallas: Asian Open Qualifier 2025 - |