Profilerr
nikiteaLazer Cats
nikitea
🇺🇦

Nikita Chakhovskiy 18 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 70.39
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.59
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của nikitea

    Thu nhập
    $324
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    1 436
    Bản đồ
    61
    Trận đấu
    29

    Thống kê của nikitea trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.01
    KAST
    70.39
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    71.59
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của nikitea trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Lazer CatsL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng54 (23)18 (1)441081.57%76.34
    Nuke11 (7)5 (1)7494.162.80
    Dust232 (14)8 (0)221070.699.63
    Anubis11 (2)5 (0)15-48066.51
    Lazer CatsL
    0 : 2
    Young NinjasW
    Tổng23 (14)12 (0)32-969.55%580
    Nuke12 (7)5 (0)16-465.254.3-2
    Dust211 (7)7 (0)16-573.961.72
    Wildcard AcademyL
    1 : 2
    Lazer CatsW
    Tổng33 (20)8 (1)27679.93%60.17-1
    Dust214 (8)3 (1)13163.671.90
    Ancient12 (9)5 (0)11183.370.6-1
    Nuke7 (3)0 (0)3492.9380
    Lazer CatsL
    0 : 2
    Team Next LevelW
    Tổng26 (16)6 (0)32-668.05%76.053
    Nuke9 (8)2 (0)16-761.160.21
    Anubis17 (8)4 (0)1617591.92
    GenOneL
    0 : 1
    Lazer CatsW
    Tổng17 (6)6 (0)11673.7%86.62
    Nuke17 (6)6 (0)11673.786.62
    RUBYW
    1 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng16 (9)7 (1)17-165.2%94.71
    Dust216 (9)7 (1)17-165.294.71
    MercenairesW
    1 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng5 (2)2 (0)14-953.3%46.10
    Dust25 (2)2 (0)14-953.346.10
    Leo TeamW
    2 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng36 (17)17 (2)30675.7%87.55-2
    Train19 (11)7 (1)14571.4101.3-1
    Mirage17 (6)10 (1)1618073.8-1
    kONO.ECFW
    2 : 1
    Lazer CatsL
    Tổng52 (29)20 (0)47577.4%78.12
    Dust223 (12)13 (0)22176.584.43
    Mirage16 (9)4 (0)10685.777.91
    Nuke13 (8)3 (0)15-27072-2
    GenOneW
    2 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng32 (18)7 (0)25773.8%83.1-1
    Dust222 (12)7 (0)14883.3101.50
    Anubis10 (6)0 (0)11-164.364.7-1

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 55 2025
    ESEA: Advanced Europe season 55 2025

     - 

    Kết quả
    ESEA Europe: Elite Cup #1 season 54 2025
    ESEA Europe: Elite Cup #1 season 54 2025

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 54 2025
    ESEA: Advanced Europe season 54 2025

     - 

    Paramigo Cup: Season 2 2025
    Paramigo Cup: Season 2 2025

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025

     -