Profilerr
niki1
niki1
🇧🇬

Nikolay Pantaleev 33 tuổi

    • 0.95
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 68.23
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 68.17
      ADR
    • 0.58
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của niki1

    Thu nhập
    $52 329
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.58
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    19 900
    Bản đồ
    740
    Trận đấu
    358

    Thống kê của niki1 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.06
    KAST
    68.23
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    68.17
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    0.95

    Thống kê của niki1 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    500W
    1 : 0
    needDOCTORL
    Tổng7 (4)8 (3)14-766.7%47.7-1
    Ancient7 (4)8 (3)14-766.747.7-1
    500L
    1 : 2
    los kogutosW
    Tổng40 (20)16 (6)61-2162.03%64.1-1
    Mirage17 (10)6 (0)21-476.981.53
    Overpass11 (5)5 (4)20-953.648-2
    Ancient12 (5)5 (2)20-855.662.8-2
    500W
    2 : 0
    AnonymoL
    Tổng30 (9)15 (5)35-571.65%77.050
    Nuke13 (5)7 (2)15-26477.8-2
    Inferno17 (4)8 (3)20-379.376.32
    500W
    2 : 0
    benchedL
    Tổng33 (16)6 (1)231085.8%70.754
    Ancient20 (10)3 (1)13787883
    Inferno13 (6)3 (0)10384.653.51
    EntropiqW
    2 : 0
    500L
    Tổng30 (17)10 (0)38-873%65.6-4
    Inferno10 (5)1 (0)17-768.261.30
    Mirage20 (12)9 (0)21-177.869.9-4
    500L
    1 : 2
    SingularityW
    Tổng41 (23)15 (2)52-1160.73%69.2-5
    Overpass21 (14)5 (1)18369.282.81
    Nuke14 (6)5 (1)16-265.471.70
    Ancient6 (3)5 (0)18-1247.653.1-6
    500L
    0 : 2
    ARCREDW
    Tổng28 (11)5 (0)39-1168.15%63.1-5
    Anubis14 (6)3 (0)20-673.369.6-2
    Inferno14 (5)2 (0)19-56356.6-3
    500W
    2 : 0
    Preasy EsportL
    Tổng46 (21)6 (2)47-171.2%65.854
    Ancient13 (7)4 (2)19-674.157.92
    Inferno33 (14)2 (0)28568.373.82
    SproutW
    2 : 1
    500L
    Tổng53 (25)28 (12)69-1666.03%73.33-2
    Inferno13 (8)14 (7)21-864.367.7-6
    Anubis27 (11)7 (2)26177.196.96
    Overpass13 (6)7 (3)22-956.755.4-2
    500L
    1 : 2
    ARCREDW
    Tổng51 (29)8 (2)49269.87%68.83-3
    Ancient22 (11)5 (1)16679.370.2-2
    Nuke14 (9)0 (0)14069.657.90
    Anubis15 (9)3 (1)19-460.778.4-1