Profilerr
nicoodozHeroic
nicoodoz
🇩🇰

Nico Tamjidi 23 tuổi

  • 1.08
    Xếp hạng
  • 0.62
    DPR
  • 71.76
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.45
    ADR
  • 0.72
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của nicoodoz

Thu nhập
$111 841
Số mạng giết mỗi vòng
0.72
Bắn trúng đầu
25%
Vòng đấu
27 893
Bản đồ
1 064
Trận đấu
496

Thống kê của nicoodoz trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.07
KAST
71.76
Hỗ trợ
0.17
ADR
73.45
Lần chết
0.62
Xếp hạng
1.08

Thống kê của nicoodoz trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
G2W
2 : 0
HeroicL
Tổng33 (13)11 (2)38-572.75%65.154
Ancient11 (5)8 (2)18-769.659.50
Nuke22 (8)3 (0)20275.970.84
HeroicW
2 : 1
FURIAL
Tổng39 (20)8 (3)40-168.87%70.530
Ancient11 (6)4 (1)14-347.476.3-4
Nuke11 (3)2 (0)14-384.271.23
Overpass17 (11)2 (2)1257564.11
HeroicW
2 : 0
9zL
Tổng25 (13)6 (1)27-274.1%63.1-3
Nuke8 (5)3 (1)16-862.541-5
Mirage17 (8)3 (0)11685.785.22
HeroicL
0 : 1
LiquidW
Tổng5 (3)3 (2)13-861.9%31.2-2
Ancient5 (3)3 (2)13-861.931.2-2
HeroicL
0 : 2
paiNW
Tổng26 (13)10 (0)28-271.25%65.550
Nuke13 (8)5 (0)11278.968.50
Mirage13 (5)5 (0)17-463.662.60
HeroicL
0 : 1
Virtus.proW
Tổng12 (7)3 (1)14-278.9%69.90
Ancient12 (7)3 (1)14-278.969.90
ComplexityW
1 : 0
HeroicL
Tổng26 (14)8 (0)25172.2%79.92
Vertigo26 (14)8 (0)25172.279.92
FaZeL
0 : 1
HeroicW
Tổng20 (10)3 (1)16473.9%80.23
Ancient20 (10)3 (1)16473.980.23
HeroicW
2 : 0
Eternal FireL
Tổng35 (17)17 (7)30567.5%73.35-3
Vertigo17 (12)11 (4)18-16061.7-4
Mirage18 (5)6 (3)12675851
HeroicW
1 : 0
ImperialL
Tổng19 (7)2 (0)22-366.7%56.22
Mirage19 (7)2 (0)22-366.756.22

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
ESL Pro League: Season 19 2024
ESL Pro League: Season 19 2024

 - 

Kết quả
IEM: Chengdu 2024
IEM: Chengdu 2024

 - 

PGL Major: Copenhagen 2024
PGL Major: Copenhagen 2024

 - 

IEM Dallas: European Closed Qualifier 2024
IEM Dallas: European Closed Qualifier 2024

 - 

BLAST Premier: Showdown Spring 2024
BLAST Premier: Showdown Spring 2024

 - 

PGL Major Copenhagen: European RMR B 2024
PGL Major Copenhagen: European RMR B 2024

 -