Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của neuz
- Thu nhập
- $12 965
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 44%
- Vòng đấu
- 5 412
- Bản đồ
- 216
- Trận đấu
- 104
Thống kê của neuz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.93
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 74.11
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- 0.98
Thống kê của neuz trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (19) | 6 (1) | 38 | -12 | 57.95% | 68.5 | -1 |
Nuke | 11 (8) | 3 (0) | 18 | -7 | 55 | 68.9 | -2 | |
Ancient | 15 (11) | 3 (1) | 20 | -5 | 60.9 | 68.1 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (8) | 11 (1) | 19 | -9 | 62.5% | 60.4 | -2 |
Ancient | 10 (8) | 11 (1) | 19 | -9 | 62.5 | 60.4 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (13) | 6 (0) | 22 | 0 | 68.6% | 72.6 | -3 |
Anubis | 22 (13) | 6 (0) | 22 | 0 | 68.6 | 72.6 | -3 | |
L 1 : 3 W | Tổng | 57 (38) | 17 (2) | 70 | -13 | 67.7% | 66.15 | -8 |
Anubis | 10 (7) | 2 (0) | 13 | -3 | 81.2 | 64.8 | 2 | |
Ancient | 11 (9) | 7 (0) | 16 | -5 | 71.4 | 71 | -2 | |
Inferno | 24 (15) | 8 (2) | 24 | 0 | 70.6 | 69.7 | -5 | |
Mirage | 12 (7) | 0 (0) | 17 | -5 | 47.6 | 59.1 | -3 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 36 (23) | 12 (3) | 42 | -6 | 65.2% | 72.9 | 3 |
Dust2 | 14 (9) | 4 (0) | 14 | 0 | 78.9 | 85.6 | 1 | |
Anubis | 7 (2) | 2 (0) | 14 | -7 | 46.7 | 51.5 | 0 | |
Nuke | 15 (12) | 6 (3) | 14 | 1 | 70 | 81.6 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 38 (28) | 10 (2) | 30 | 8 | 77.35% | 101.65 | 5 |
Dust2 | 13 (9) | 6 (2) | 15 | -2 | 73.7 | 74.3 | -1 | |
Nuke | 25 (19) | 4 (0) | 15 | 10 | 81 | 129 | 6 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (4) | 3 (2) | 17 | -10 | 55.6% | 37.6 | -1 |
Dust2 | 7 (4) | 3 (2) | 17 | -10 | 55.6 | 37.6 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 6 (5) | 2 (0) | 16 | -10 | 44.4% | 52.1 | -1 |
Nuke | 6 (5) | 2 (0) | 16 | -10 | 44.4 | 52.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (8) | 7 (0) | 16 | -6 | 81% | 73.4 | 1 |
Ancient | 10 (8) | 7 (0) | 16 | -6 | 81 | 73.4 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 45 (29) | 8 (1) | 46 | -1 | 66.6% | 76.93 | 0 |
Anubis | 10 (6) | 3 (1) | 13 | -3 | 73.7 | 56.8 | 1 | |
Mirage | 19 (13) | 1 (0) | 17 | 2 | 57.9 | 94.6 | 1 | |
Nuke | 16 (10) | 4 (0) | 16 | 0 | 68.2 | 79.4 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 30 Tháng 8 2024
L
Chinggis Warriors
0 : 2
W
ATOX
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
W
GR Gaming
1 : 0
L
Chinggis Warriors
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
L
THE
0 : 1
W
Chinggis Warriors
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024
W
Chinggis Warriors
0 : 0
L
Glamour
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024
Thứ Ba 06 Tháng 8 2024
Thứ Hai 05 Tháng 8 2024
Thứ Bảy 03 Tháng 8 2024
Thứ Sáu 12 Tháng 7 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024 - |
XSE Pro League: Season 2 2024 - |
5E: Arena Asia Cup Fall 2024 - |
MESA Nomadic Masters: Spring 2024 - |
MESA Pro Series: Finals 2024 - |