- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- nettstyle
Hồ sơ của nettstyle
- Thu nhập
- $2 089
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 533
- Bản đồ
- 20
- Trận đấu
- 7
Thống kê của nettstyle trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 69.73
- Hỗ trợ
- 0.25
- ADR
- 81.65
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của nettstyle trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 37 (12) | 13 (1) | 59 | -22 | 57.4% | 71.03 | -6 |
Inferno | 12 (6) | 3 (1) | 17 | -5 | 61.5 | 65.2 | -4 | |
Nuke | 6 (1) | 4 (0) | 19 | -13 | 50 | 55.8 | -2 | |
Overpass | 19 (5) | 6 (0) | 23 | -4 | 60.7 | 92.1 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 61 (20) | 21 (2) | 51 | 10 | 78.87% | 107.6 | 7 |
Dust2 | 17 (3) | 9 (1) | 22 | -5 | 75.9 | 92 | 1 | |
Mirage | 29 (12) | 8 (1) | 13 | 16 | 85.7 | 147 | 6 | |
Inferno | 15 (5) | 4 (0) | 16 | -1 | 75 | 83.8 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 63 (28) | 18 (4) | 73 | -10 | 74.9% | 78.83 | 10 |
Mirage | 19 (11) | 3 (1) | 28 | -9 | 68.6 | 64.1 | 2 | |
Inferno | 19 (10) | 8 (3) | 21 | -2 | 82.8 | 67.9 | 3 | |
Vertigo | 25 (7) | 7 (0) | 24 | 1 | 73.3 | 104.5 | 5 | |
W 3 : 1 L | Tổng | 64 (33) | 35 (11) | 73 | -9 | 68.85% | 79.43 | -2 |
Inferno | 13 (8) | 6 (3) | 13 | 0 | 55 | 62.8 | 0 | |
Vertigo | 22 (10) | 7 (2) | 19 | 3 | 80 | 109.5 | 1 | |
Dust2 | 12 (8) | 13 (6) | 18 | -6 | 70.4 | 66.4 | 0 | |
Overpass | 17 (7) | 9 (0) | 23 | -6 | 70 | 79 | -3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 58 (24) | 20 (9) | 53 | 5 | 72.23% | 87.53 | 3 |
Mirage | 18 (9) | 9 (5) | 22 | -4 | 67.9 | 85.1 | 4 | |
Inferno | 27 (9) | 2 (0) | 15 | 12 | 85.2 | 93.5 | 0 | |
Vertigo | 13 (6) | 9 (4) | 16 | -3 | 63.6 | 84 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (16) | 11 (2) | 44 | -16 | 64.3% | 66.7 | -9 |
Mirage | 16 (9) | 6 (1) | 22 | -6 | 64.3 | 74 | -2 | |
Inferno | 12 (7) | 5 (1) | 22 | -10 | 64.3 | 59.4 | -7 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 32 (14) | 17 (4) | 41 | -9 | 70.15% | 73.4 | -1 |
Mirage | 14 (6) | 4 (2) | 16 | -2 | 62.5 | 70.8 | 1 | |
Overpass | 18 (8) | 13 (2) | 25 | -7 | 77.8 | 76 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 24 Tháng 5 2023
Thứ Ba 09 Tháng 5 2023
Thứ Năm 04 Tháng 5 2023
Thứ Ba 25 Tháng 4 2023
Thứ Ba 18 Tháng 4 2023
Thứ Ba 11 Tháng 4 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Swisscom Hero: Spring 2023 - |
ESL Swiss League: Season 6 2021 - |
ESL National Championship: European Championship Winter 2020 - |
ESEA Season 35: Premier Relegation - Europe: Climber Cup 2020 - |
ESL Swiss League: Season 4 2020 - |