Hồ sơ
Hồ sơ của natso
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 98
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của natso trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 71.32
- Hỗ trợ
- 0.26
- ADR
- 80.88
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của natso trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 42 (13) | 17 (2) | 47 | -5 | 80.03% | 85.8 | -1 |
Mirage | 13 (3) | 3 (0) | 15 | -2 | 77.3 | 67.1 | -3 | |
Anubis | 16 (6) | 8 (0) | 18 | -2 | 85 | 109 | 3 | |
Inferno | 13 (4) | 6 (2) | 14 | -1 | 77.8 | 81.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (8) | 8 (1) | 31 | -10 | 58.25% | 73.5 | -3 |
Anubis | 9 (5) | 2 (1) | 13 | -4 | 43.8 | 69 | -3 | |
Ancient | 12 (3) | 6 (0) | 18 | -6 | 72.7 | 78 | 0 |
Trận đấu
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IESF Female World Championship: Riyadh 2024 - |