Profilerr
n0thing
n0thing
🇺🇸

Jordan Gilbert 33 tuổi

  • 1.02
    Xếp hạng
  • 0.54
    DPR
  • 68.03
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.06
    ADR
  • 0.49
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của n0thing

Thu nhập
$239 956
Số mạng giết mỗi vòng
0.49
Bắn trúng đầu
26%
Vòng đấu
5 199
Bản đồ
149
Trận đấu
91

Thống kê của n0thing trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
68.03
Hỗ trợ
0.12
ADR
72.06
Lần chết
0.54
Xếp hạng
1.02

Thống kê của n0thing trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ComplexityW
2 : 0
LazarusL
Tổng28 (8)12 (2)47-1954%60.65-9
Mirage15 (4)7 (2)25-1052.852.8-5
Nuke13 (4)5 (0)22-955.268.5-4
LiquidW
2 : 1
ComplexityL
Tổng34 (19)17 (2)48-1466.97%71.33-4
Cache20 (8)7 (2)17382.184.8-1
Dust25 (5)5 (0)17-1255.654.5-2
Inferno9 (6)5 (0)14-563.274.7-1
GhostW
2 : 1
ComplexityL
Tổng51 (28)10 (2)71-2058.07%62.30
Mirage16 (7)2 (1)27-1154.353.50
Overpass13 (6)4 (1)21-855.258.50
Nuke22 (15)4 (0)23-164.774.90
ComplexityL
1 : 2
FURIAW
Tổng35 (19)14 (2)62-2759.1%61.6-3
Inferno16 (9)4 (0)20-460.965.30
Mirage13 (6)5 (2)19-67270.6-1
Nuke6 (4)5 (0)23-1744.448.9-2
Bad News BearsL
0 : 2
ComplexityW
Tổng23 (10)11 (2)37-1466.7%57-1
Cache13 (5)7 (1)17-474.155.11
Mirage10 (5)4 (1)20-1059.358.9-2
RogueW
2 : 1
ComplexityL
Tổng74 (33)14 (4)66875.67%80.036
Nuke18 (12)3 (2)20-270.475.83
Overpass29 (12)6 (0)191082.8105.86
Inferno27 (9)5 (2)27073.858.5-3
NRGL
0 : 2
ComplexityW
Tổng43 (18)10 (0)311274.35%103.451
Nuke22 (9)6 (0)1666390.7-3
Mirage21 (9)4 (0)15685.7116.24
ComplexityW
2 : 1
eUnitedL
Tổng44 (20)19 (6)56-1269.4%63.57-8
Nuke15 (8)6 (1)21-666.758.4-2
Inferno14 (7)8 (3)21-773.357.6-4
Overpass15 (5)5 (2)14168.274.7-2
FaZeW
2 : 1
ComplexityL
Tổng50 (23)7 (3)52-269.47%63.832
Cache15 (7)3 (1)1327573.50
Mirage17 (7)2 (1)18-166.764.40
Dust218 (9)2 (1)21-366.753.62
NRGL
0 : 2
ComplexityW
Tổng39 (9)13 (2)41-274.8%65.11
Nuke17 (2)5 (0)20-366.755.70
Cache22 (7)8 (2)21182.974.51