Profilerr
n0thing
n0thing
🇺🇸

Jordan Gilbert 34 tuổi

  • 1.01
    Xếp hạng
  • 0.68
    DPR
  • 67.43
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 58.67
    ADR
  • 0.62
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của n0thing

Thu nhập
$239 956
Số mạng giết mỗi vòng
0.62
Bắn trúng đầu
33%
Vòng đấu
5 457
Bản đồ
199
Trận đấu
123

Thống kê của n0thing trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.02
KAST
67.43
Hỗ trợ
0.15
ADR
58.67
Lần chết
0.68
Xếp hạng
1.01

Thống kê của n0thing trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Akimbo EsportsW
2 : 0
VibeL
Tổng21 (12)6 (4)28-756.3%69.31
Mirage8 (3)4 (2)13-56079.91
Dust213 (9)2 (2)15-252.658.70
E-Xolos LAZERW
2 : 0
VibeL
Tổng28 (19)4 (1)34-660.1%78.05-5
Mirage14 (10)2 (0)19-559.163-4
Ancient14 (9)2 (1)15-161.193.1-1
Final FormW
2 : 0
VibeL
Tổng20 (10)5 (0)32-1252.8%69.95-3
Dust210 (6)3 (0)16-655.658.8-4
Ancient10 (4)2 (0)16-65081.11
LimitlessW
2 : 1
VibeL
Tổng57 (36)23 (3)471079.77%87.8-1
Nuke20 (13)12 (3)19178.681-3
Dust226 (16)5 (0)111587104.93
Ancient11 (7)6 (0)17-673.777.5-1
LAG GamingW
2 : 0
VibeL
Tổng23 (14)3 (0)31-853.7%62.8-1
Dust28 (8)1 (0)16-847.453.1-2
Vertigo15 (6)2 (0)1506072.51
LegacyW
2 : 0
VibeL
Tổng19 (12)11 (4)32-1355.45%57.25-5
Mirage11 (6)5 (2)15-460.954.4-5
Ancient8 (6)6 (2)17-95060.10
ComplexityW
2 : 0
LazarusL
Tổng28 (8)12 (2)47-1954%60.65-9
Mirage15 (4)7 (2)25-1052.852.8-5
Nuke13 (4)5 (0)22-955.268.5-4
LiquidW
2 : 1
ComplexityL
Tổng34 (19)17 (2)48-1466.97%71.33-4
Cache20 (8)7 (2)17382.184.8-1
Dust25 (5)5 (0)17-1255.654.5-2
Inferno9 (6)5 (0)14-563.274.7-1
GhostW
2 : 1
ComplexityL
Tổng51 (28)10 (2)71-2058.07%62.30
Mirage16 (7)2 (1)27-1154.353.50
Overpass13 (6)4 (1)21-855.258.50
Nuke22 (15)4 (0)23-164.774.90
ComplexityL
1 : 2
FURIAW
Tổng35 (19)14 (2)62-2759.1%61.6-3
Inferno16 (9)4 (0)20-460.965.30
Mirage13 (6)5 (2)19-67270.6-1
Nuke6 (4)5 (0)23-1744.448.9-2