Profilerr
mzinhoTheMongolz
mzinho
🇲🇳

Ayush Batbold 17 tuổi

  • 0.97
    Xếp hạng
  • 0.66
    DPR
  • 71.58
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.06
    ADR
  • 0.65
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của mzinho

Thu nhập
$5 342
Số mạng giết mỗi vòng
0.65
Bắn trúng đầu
42%
Vòng đấu
7 808
Bản đồ
341
Trận đấu
167

Thống kê của mzinho trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
71.58
Hỗ trợ
0.21
ADR
73.06
Lần chết
0.66
Xếp hạng
0.97

Thống kê của mzinho trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Team FalconsW
2 : 1
TheMongolzL
Tổng56 (35)14 (4)48874.5%87.3310
Mirage21 (15)4 (0)13881.8103.95
Dust217 (11)4 (2)17068.491.16
Ancient18 (9)6 (2)18073.367-1
FURIAL
0 : 2
TheMongolzW
Tổng44 (26)7 (1)251973.7%86.053
Mirage18 (12)3 (1)11768.268.10
Nuke26 (14)4 (0)141279.21043
TheMongolzW
2 : 0
LiquidL
Tổng31 (22)14 (0)28370.4%81.8-3
Mirage15 (9)6 (0)14170.871.10
Anubis16 (13)8 (0)1427092.5-3
TheMongolzL
0 : 2
Apogee EsportsW
Tổng29 (17)7 (1)36-766.95%67.9-1
Ancient18 (11)3 (0)19-171.489.93
Nuke11 (6)4 (1)17-662.545.9-4
TheMongolzL
1 : 2
3DMAXW
Tổng36 (26)17 (6)47-1164.3%53.83-2
Ancient14 (8)5 (2)16-262.552.61
Inferno14 (13)6 (3)15-173.9611
Anubis8 (5)6 (1)16-856.547.9-4
TheMongolzL
0 : 2
G2W
Tổng22 (15)11 (2)34-1264.8%65.450
Ancient15 (11)9 (2)19-470.880.21
Dust27 (4)2 (0)15-858.850.7-1
TheMongolzW
2 : 0
LiquidL
Tổng25 (20)9 (0)28-361.3%71.452
Anubis18 (15)7 (0)1267596.93
Ancient7 (5)2 (0)16-947.646-1
TheMongolzL
1 : 2
Natus VincereW
Tổng41 (26)7 (1)42-168.97%68.7-3
Dust210 (6)3 (1)15-54557.8-3
Inferno13 (11)1 (0)6792.994.61
Mirage18 (9)3 (0)21-36953.7-1
TheMongolzW
2 : 1
M80L
Tổng49 (29)11 (0)44575%80.93
Dust221 (12)3 (0)17483.382.82
Ancient15 (9)6 (0)20-566.779.7-2
Inferno13 (8)2 (0)767580.23
VitalityW
2 : 1
TheMongolzL
Tổng38 (24)6 (0)46-865.17%70.1-7
Anubis5 (4)4 (0)15-1058.850.2-6
Nuke20 (12)0 (0)1917069.50
Inferno13 (8)2 (0)12166.790.6-1

Trận đấu

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
PGL: Astana 2025
PGL: Astana 2025

 - 

IEM: Dallas 2025
IEM: Dallas 2025

 - 

BLAST.tv Major: Austin 2025
BLAST.tv Major: Austin 2025

 - 

Kết quả
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

 - 

PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

BLAST Open: Spring 2025
BLAST Open: Spring 2025

 - 

ESL Pro League: Season 21 2025
ESL Pro League: Season 21 2025

 - 

PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 -