Profilerr
myltsiENCE Academy
myltsi
🇫🇮

Ville Vilkman 20 tuổi

    • 0.99
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 69.06
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76
      ADR
    • 0.7
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của myltsi

    Thu nhập
    $7 614
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.7
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    12 550
    Bản đồ
    489
    Trận đấu
    216

    Thống kê của myltsi trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    69.06
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    76
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    0.99

    Thống kê của myltsi trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    los kogutosL
    0 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng46 (23)12 (3)37980.35%79.41
    Nuke29 (14)8 (2)22774.379.60
    Anubis17 (9)4 (1)15286.479.21
    ENCE AcademyW
    2 : 0
    VerdantL
    Tổng27 (16)12 (3)22571.6%69.44
    Anubis9 (4)8 (2)7276.5631
    Nuke18 (12)4 (1)15366.775.83
    IlluminarW
    2 : 1
    ENCE AcademyL
    Tổng34 (18)20 (5)48-1459.97%69.5-9
    Anubis15 (6)5 (3)17-259.171.9-2
    Ancient14 (9)10 (2)16-265.282.50
    Inferno5 (3)5 (0)15-1055.654.1-7
    Astralis TalentL
    1 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng58 (42)21 (3)431578.63%892
    Vertigo16 (11)4 (0)13365873
    Mirage22 (17)8 (2)15791.7942
    Ancient20 (14)9 (1)15579.286-3
    ENCE AcademyL
    0 : 2
    AnonymoW
    Tổng27 (18)11 (0)34-762.5%72.20
    Nuke12 (6)4 (0)17-558.362.1-1
    Ancient15 (12)7 (0)17-266.782.31
    ENCE AcademyL
    0 : 2
    JANO EsportsW
    Tổng45 (17)14 (5)41464.45%89.25-1
    Anubis25 (8)8 (3)26-163.972-3
    Dust220 (9)6 (2)15565106.52
    JANO EsportsL
    1 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng45 (24)16 (2)45064.87%79.4-1
    Mirage21 (11)5 (2)15661.999-2
    Ancient12 (5)8 (0)14-272.769.4-1
    Nuke12 (8)3 (0)16-46069.82
    Heimo EsportsL
    0 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng25 (15)6 (2)20589.65%70.14
    Nuke15 (9)3 (1)11494.777.82
    Mirage10 (6)3 (1)9184.662.42
    Johnny SpeedsW
    2 : 0
    ENCE AcademyL
    Tổng23 (11)8 (0)25-260.45%82.7-5
    Anubis12 (5)3 (0)13-164.792.5-2
    Mirage11 (6)5 (0)12-156.272.9-3
    ENCE AcademyW
    2 : 0
    500L
    Tổng47 (28)13 (1)341364.6%93.353
    Dust221 (14)8 (0)20166.783.61
    Anubis26 (14)5 (1)141262.5103.12

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    European Pro League: Division 2 season 23 2024
    European Pro League: Division 2 season 23 2024

     - 

    United21: Season 24 2024
    United21: Season 24 2024

     - 

    Kết quả
    Galaxy Battle: Season 4 2024
    Galaxy Battle: Season 4 2024

     - 

    United21: Season 23 2024
    United21: Season 23 2024

     - 

    European Pro League: Division 2 season 22 2024
    European Pro League: Division 2 season 22 2024

     - 

    United21: Season 22 2024
    United21: Season 22 2024

     - 

    United21: Season 21 2024
    United21: Season 21 2024

     -