Hồ sơ
Hồ sơ của ms
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.67
- Bắn trúng đầu
- 49%
- Vòng đấu
- 49
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 1
Thống kê của ms trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 67
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 78.5
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của ms trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 43 (29) | 14 (0) | 51 | -8 | 73% | 69.23 | -4 |
Anubis | 17 (11) | 7 (0) | 21 | -4 | 69 | 72.2 | -2 | |
Ancient | 16 (13) | 2 (0) | 18 | -2 | 65 | 84.8 | 0 | |
Inferno | 10 (5) | 5 (0) | 12 | -2 | 85 | 50.7 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
YaLLa Compass: Winter 2025 - |
Kết quả |
---|
Justice Cup: Season 3 2025 - |
ESEA: Main Europe season 51 2024 - |
Master League Portugal: Season 15 2024 - |
Circuito Retake: Season 9 2024 - |
Master League Portugal: Closed Qualifier season 14 2024 - |