Hồ sơ của mrhui
- Thu nhập
- $3 852
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.54
- Bắn trúng đầu
- 22%
- Vòng đấu
- 209
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 4
Thống kê của mrhui trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 57.2
- Hỗ trợ
- 0.11
- ADR
- 63.68
- Lần chết
- 0.81
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của mrhui trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 27 (13) | 7 (1) | 42 | -15 | 54.55% | 64.15 | -8 |
Ancient | 14 (7) | 3 (0) | 23 | -9 | 50 | 64 | -3 | |
Inferno | 13 (6) | 4 (1) | 19 | -6 | 59.1 | 64.3 | -5 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 35 (15) | 4 (0) | 49 | -14 | 55.35% | 61.25 | 0 |
Nuke | 14 (8) | 1 (0) | 20 | -6 | 53.6 | 56.5 | -4 | |
Anubis | 21 (7) | 3 (0) | 29 | -8 | 57.1 | 66 | 4 | |
0 : 2 ![]() | Tổng | 21 (8) | 4 (1) | 36 | -15 | 55.85% | 59.95 | 2 |
Overpass | 11 (4) | 0 (0) | 17 | -6 | 45 | 61.6 | 3 | |
Nuke | 10 (4) | 4 (1) | 19 | -9 | 66.7 | 58.3 | -1 | |
0 : 2 ![]() | Tổng | 30 (11) | 8 (2) | 42 | -12 | 63.05% | 69.35 | -4 |
Nuke | 15 (5) | 3 (0) | 21 | -6 | 74.1 | 64.9 | -2 | |
Inferno | 15 (6) | 5 (2) | 21 | -6 | 52 | 73.8 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 05 Thg 5 2023
Thứ Năm 04 Thg 5 2023
Thứ Bảy 01 Thg 4 2023
Chủ Nhật 11 Thg 12 2022
Thứ Năm 24 Thg 11 2022
Thứ Năm 17 Thg 11 2022
Thứ Năm 10 Thg 11 2022
Thứ Năm 03 Thg 11 2022
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() ESL Premiership: Spring 2023 - |
![]() UKIC: Invitational Spring 2023 - |
![]() Forward Cup: Closed Qualifier 2022 - |
![]() ESL Premiership: Autumn 2022 - |