Hồ sơ của morex
- Thu nhập
- $54
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.44
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 98
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của morex trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 47.8
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 51.05
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của morex trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 27 (11) | 7 (3) | 37 | -10 | 49.15% | 57.2 | -3 |
Mirage | 23 (10) | 6 (3) | 19 | 4 | 66.7 | 78.3 | -2 | |
Inferno | 4 (1) | 1 (0) | 18 | -14 | 31.6 | 36.1 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (12) | 5 (0) | 40 | -24 | 46.45% | 44.9 | -3 |
Nuke | 7 (6) | 3 (0) | 18 | -11 | 39.1 | 46.1 | -1 | |
Inferno | 9 (6) | 2 (0) | 22 | -13 | 53.8 | 43.7 | -2 |
Trận đấu
Thứ Năm 31 Tháng 8 2023
Thứ Tư 30 Tháng 8 2023
W
SESTRI
2 : 1
L
Anorthosis Esports
OFK BGD Esports Series: European Closed Qualifier #1 2023
Thứ Ba 29 Tháng 8 2023
Chủ Nhật 09 Tháng 1 2022
Thứ Bảy 08 Tháng 1 2022
Thứ Sáu 07 Tháng 1 2022
Chủ Nhật 26 Tháng 12 2021
Thứ Bảy 25 Tháng 12 2021
Thứ Tư 22 Tháng 12 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
OFK BGD Esports Series: European Closed Qualifier #1 2023 - |
UESF: Ukrainian Super Cup 2021 - |