- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- monarrrh
Hồ sơ

Hồ sơ của monarrrh
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 76
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 3
Thống kê của monarrrh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 57.15
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 52.7
- Lần chết
- 0.78
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của monarrrh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 13 (6) | 5 (0) | 18 | -5 | 56.5% | 58.4 | 0 |
Dust2 | 13 (6) | 5 (0) | 18 | -5 | 56.5 | 58.4 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 9 (5) | 3 (0) | 14 | -5 | 40% | 69.1 | 0 |
Dust2 | 9 (5) | 3 (0) | 14 | -5 | 40 | 69.1 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 17 (14) | 6 (4) | 27 | -10 | 66.05% | 41.65 | -4 |
Dust2 | 14 (12) | 5 (3) | 16 | -2 | 75 | 57.9 | -1 | |
Anubis | 3 (2) | 1 (1) | 11 | -8 | 57.1 | 25.4 | -3 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() European Pro League: Division 2 season 26 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025 - |
![]() PGL Astana: European Open Qualifier 2 2025 - |
![]() PGL Astana: European Open Qualifier 1 2025 - |
![]() United21: Season 28 2025 - |
![]() United21: Season 27 2025 - |