Profilerr
mo0nRUBY
mo0n
🇰🇿

Abdurakhim Issa 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.64
      DPR
    • 72.27
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76.06
      ADR
    • 0.72
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của mo0n

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.72
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    4 304
    Bản đồ
    203
    Trận đấu
    87

    Thống kê của mo0n trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    72.27
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    76.06
    Lần chết
    0.64
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của mo0n trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    WOPA EsportL
    0 : 2
    9 PandasW
    Tổng26 (10)15 (5)161085.05%78.153
    Nuke16 (7)9 (1)9788.990.61
    Ancient10 (3)6 (4)7381.265.72
    9 PandasW
    2 : 0
    AnonymoL
    Tổng30 (9)13 (9)151571.4%72.750
    Ancient17 (3)8 (6)8970.686.62
    Nuke13 (6)5 (3)7672.258.9-2
    RUBYL
    1 : 2
    Roler CoasterW
    Tổng46 (16)14 (5)40669.37%72.633
    Dust212 (4)3 (1)15-354.254.8-1
    Train17 (6)8 (3)9878.993.13
    Anubis17 (6)3 (1)16175701
    ESC GamingL
    1 : 2
    RUBYW
    Tổng45 (11)17 (9)39675.4%80.870
    Nuke17 (3)4 (1)1527584.50
    Mirage17 (7)4 (2)14376.293.81
    Ancient11 (1)9 (6)1017564.3-1
    RUBYW
    1 : 0
    Lazer CatsL
    Tổng26 (11)6 (4)91787%1125
    Dust226 (11)6 (4)917871125
    NIPW
    2 : 1
    RUBYL
    Tổng49 (17)11 (0)43674.47%75.272
    Mirage24 (8)1 (0)111381.898.81
    Nuke8 (4)6 (0)16-870.848.3-1
    Ancient17 (5)4 (0)16170.878.72
    Preasy EsportL
    0 : 1
    RUBYW
    Tổng16 (9)6 (0)61086.4%88.53
    Ancient16 (9)6 (0)61086.488.53
    9 PandasL
    1 : 2
    500W
    Tổng37 (14)14 (6)39-269.03%66.532
    Dust213 (4)7 (4)13065.265.84
    Mirage13 (5)1 (1)12168.265-2
    Ancient11 (5)6 (1)14-373.768.80
    InsilioL
    1 : 2
    WildcardW
    Tổng38 (10)10 (2)40-266.9%72.671
    Nuke5 (1)0 (0)13-858.842.2-1
    Anubis19 (4)5 (2)11873.797.60
    Ancient14 (5)5 (0)16-268.278.22
    RhynoL
    0 : 2
    InsilioW
    Tổng41 (12)11 (6)261580.55%93.75
    Anubis18 (5)3 (2)10877.8109.84
    Mirage23 (7)8 (4)16783.377.61

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Exort Series: Season 9 2025
    Exort Series: Season 9 2025

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Astana: European Open Qualifier 2 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 2 2025

     - 

    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025
    PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025

     - 

    Exort Series: Season 3 2024
    Exort Series: Season 3 2024

     - 

    CCT Europe: Series #14 season 2 2024
    CCT Europe: Series #14 season 2 2024

     - 

    CCT Europe: Closed Qualifier season 14 2024
    CCT Europe: Closed Qualifier season 14 2024

     -