Profilerr
mizuHOTU
mizu

Dmitry Kondratev 20 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 71.93
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 81.44
      ADR
    • 0.72
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của mizu

    Thu nhập
    $7 936
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.72
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    4 690
    Bản đồ
    198
    Trận đấu
    88

    Thống kê của mizu trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    71.93
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    81.44
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của mizu trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HOTUW
    3 : 0
    JiJieHaoL
    Tổng47 (22)19 (3)52-577.57%76.271
    Dust219 (6)6 (2)18175.973.90
    Mirage16 (10)6 (1)19-37586.23
    Ancient12 (6)7 (0)15-381.868.7-2
    Rare AtomL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng23 (14)7 (1)22175%70.61
    Mirage13 (6)2 (1)11266.7720
    Ancient10 (8)5 (0)11-183.369.21
    HOTUW
    2 : 0
    The Huns EsportsL
    Tổng39 (19)13 (2)291075.2%102.554
    Nuke21 (11)5 (1)16573.9973
    Ancient18 (8)8 (1)13576.5108.11
    HOTUW
    2 : 0
    The Huns EsportsL
    Tổng33 (15)10 (3)24972.05%87.14
    Dust212 (6)6 (2)8473.387.62
    Ancient21 (9)4 (1)16570.886.62
    HOTUW
    2 : 0
    Chinggis WarriorsL
    Tổng38 (24)10 (1)172188.2%123.15-1
    Ancient20 (11)8 (0)91188.2141.40
    Mirage18 (13)2 (1)81088.2104.9-1
    EruptionL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng28 (16)10 (1)19977.75%89.91
    Ancient16 (10)7 (1)8883.3103.31
    Anubis12 (6)3 (0)11172.276.50
    HOTUL
    0 : 3
    Rare AtomW
    Tổng35 (15)19 (3)53-1857.7%68.47-2
    Train19 (8)5 (0)19065.2890
    Mirage13 (7)9 (2)18-566.779-1
    Anubis3 (0)5 (1)16-1341.237.4-1
    Chinggis WarriorsL
    1 : 2
    HOTUW
    Tổng67 (31)18 (1)392884.97%115.31
    Dust221 (9)5 (0)15663.6109-2
    Ancient29 (16)10 (1)151491.3135.10
    Anubis17 (6)3 (0)98100101.83
    JiJieHaoL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng32 (12)17 (2)34-273.4%78.3-1
    Nuke13 (5)3 (0)13078.974.21
    Dust219 (7)14 (2)21-267.982.4-2
    EruptionL
    0 : 1
    HOTUW
    Tổng25 (11)9 (2)20576.7%83.10
    Ancient25 (11)9 (2)20576.783.10

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESL Challenger League: Europe Cup #2 2025
    ESL Challenger League: Europe Cup #2 2025

     - 

    CCT Europe: Series #6 season 3 2025
    CCT Europe: Series #6 season 3 2025

     - 

    Kết quả
    CCT Europe: Series #5 season 3 2025
    CCT Europe: Series #5 season 3 2025

     - 

    ESL Challenger League: Europe Cup #1 season 50 2025
    ESL Challenger League: Europe Cup #1 season 50 2025

     - 

    Asia Championships: Europe Open Qualifier 2025
    Asia Championships: Europe Open Qualifier 2025

     - 

    Exort The Proving Grounds: Season 3 2025
    Exort The Proving Grounds: Season 3 2025

     - 

    Thunderpick World Championship: European Series #2 2025
    Thunderpick World Championship: European Series #2 2025

     -