Hồ sơ
Hồ sơ của mitzy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.5
- Bắn trúng đầu
- 23%
- Vòng đấu
- 331
- Bản đồ
- 19
- Trận đấu
- 19
Thống kê của mitzy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 56.09
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 56.26
- Lần chết
- 0.83
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của mitzy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 4 (0) | 17 | -8 | 73.9% | 52.6 | -3 |
Vertigo | 9 (4) | 4 (0) | 17 | -8 | 73.9 | 52.6 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 5 (2) | 17 | -7 | 66.7% | 60.9 | 0 |
Overpass | 10 (6) | 5 (2) | 17 | -7 | 66.7 | 60.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 4 (2) | 2 (0) | 13 | -9 | 40% | 39 | 0 |
Anubis | 4 (2) | 2 (0) | 13 | -9 | 40 | 39 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (4) | 1 (0) | 15 | -4 | 50% | 63.1 | -1 |
Ancient | 11 (4) | 1 (0) | 15 | -4 | 50 | 63.1 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (6) | 2 (0) | 14 | -7 | 60% | 54.1 | -1 |
Vertigo | 7 (6) | 2 (0) | 14 | -7 | 60 | 54.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 4 (0) | 2 (0) | 14 | -10 | 46.7% | 40.7 | -1 |
Anubis | 4 (0) | 2 (0) | 14 | -10 | 46.7 | 40.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 3 (1) | 2 (0) | 14 | -11 | 42.9% | 25.4 | -2 |
Anubis | 3 (1) | 2 (0) | 14 | -11 | 42.9 | 25.4 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (10) | 3 (0) | 15 | 5 | 75% | 68.4 | 1 |
Overpass | 20 (10) | 3 (0) | 15 | 5 | 75 | 68.4 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (4) | 2 (0) | 13 | -5 | 46.2% | 72.4 | 0 |
Ancient | 8 (4) | 2 (0) | 13 | -5 | 46.2 | 72.4 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 9 (4) | 4 (2) | 16 | -7 | 68.4% | 63.6 | -1 |
Overpass | 9 (4) | 4 (2) | 16 | -7 | 68.4 | 63.6 | -1 |
Trận đấu
Thứ Tư 22 Tháng 5 2024
Thứ Hai 20 Tháng 5 2024
Thứ Tư 15 Tháng 5 2024
Thứ Tư 17 Tháng 4 2024
Thứ Tư 10 Tháng 4 2024
Thứ Tư 03 Tháng 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Esports World Cup: Oceania Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Oceania season 47 2024 - |