Hồ sơ
Hồ sơ của milo
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 79
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của milo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 68.65
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 73.88
- Lần chết
- 0.66
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của milo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 24 (12) | 8 (2) | 26 | -2 | 74.6% | 69.9 | 3 |
Anubis | 10 (3) | 4 (1) | 12 | -2 | 86.7 | 79.7 | 3 | |
Nuke | 14 (9) | 4 (1) | 14 | 0 | 62.5 | 60.1 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (10) | 9 (0) | 26 | 2 | 62.7% | 77.85 | 0 |
Anubis | 19 (5) | 8 (0) | 15 | 4 | 78.3 | 92.3 | 2 | |
Nuke | 9 (5) | 1 (0) | 11 | -2 | 47.1 | 63.4 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
CCT North America: Series #4 season 2 2025 - |
Kết quả |
---|
ESL Challenger League: North America Relegation season 48 2024 - |
Perseverance League: Persevere Division 2024 - |
CCT North America: Series #3 season 3 2024 - |
IEM Rio: North American Open Qualifier #2 2024 - |
IEM Rio: North American Open Qualifier #1 2024 - |