Profilerr
micro
micro
🇺🇸

Jack Ryan 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 68.12
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.26
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của micro

    Thu nhập
    $602
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    33%
    Vòng đấu
    5 983
    Bản đồ
    240
    Trận đấu
    144

    Thống kê của micro trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    68.12
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    71.26
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của micro trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Take FlyteW
    1 : 0
    BOSSL
    Tổng9 (6)3 (1)14-550%62.71
    Nuke9 (6)3 (1)14-55062.71
    BOSSW
    1 : 0
    Take FlyteL
    Tổng19 (12)9 (1)16378.3%920
    Ancient19 (12)9 (1)16378.3920
    NRGW
    2 : 0
    BOSSL
    Tổng21 (14)8 (4)29-862.9%67.60
    Vertigo14 (10)2 (2)16-261.185.4-1
    Inferno7 (4)6 (2)13-664.749.81
    BOSSL
    0 : 1
    NRGW
    Tổng6 (3)7 (1)17-1157.9%44.6-1
    Anubis6 (3)7 (1)17-1157.944.6-1
    NRGW
    1 : 0
    BOSSL
    Tổng8 (6)9 (2)17-955.6%69.8-2
    Inferno8 (6)9 (2)17-955.669.8-2
    BOSSL
    0 : 1
    NounsW
    Tổng17 (8)8 (2)15262.5%84.3-1
    Nuke17 (8)8 (2)15262.584.3-1
    NounsW
    1 : 0
    BOSSL
    Tổng9 (8)1 (0)15-644.4%70.2-2
    Ancient9 (8)1 (0)15-644.470.2-2
    BOSSL
    0 : 2
    NRGW
    Tổng20 (12)7 (0)32-1266.15%66.05-3
    Vertigo13 (7)4 (0)18-560.965.6-1
    Mirage7 (5)3 (0)14-771.466.5-2
    ElevateL
    0 : 1
    BOSSW
    Tổng13 (5)5 (1)12176.2%71.9-1
    Dust213 (5)5 (1)12176.271.9-1
    BOSSL
    0 : 1
    ElevateW
    Tổng17 (8)4 (0)16181%84.8-1
    Vertigo17 (8)4 (0)1618184.8-1