Hồ sơ

Hồ sơ của michat
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.41
- Bắn trúng đầu
- 9%
- Vòng đấu
- 93
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của michat trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 57.68
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 44.58
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của michat trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 21 (4) | 6 (1) | 40 | -19 | 63.1% | 40.33 | -3 |
Mirage | 5 (0) | 3 (1) | 14 | -9 | 66.7 | 30.1 | -1 | |
Anubis | 5 (1) | 1 (0) | 12 | -7 | 57.9 | 34.9 | -1 | |
Dust2 | 11 (3) | 2 (0) | 14 | -3 | 64.7 | 56 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 17 (4) | 5 (1) | 29 | -12 | 49.55% | 50.95 | -4 |
Ancient | 2 (1) | 2 (0) | 15 | -13 | 46.7 | 28.1 | -4 | |
Mirage | 15 (3) | 3 (1) | 14 | 1 | 52.4 | 73.8 | 0 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Exort Series: Season 10 2025 - |
![]() Level Up LUND! 2025 - |
![]() ESEA: Advanced Europe season 53 2025 - |
![]() Justice Cup: Season 3 2025 - |
![]() ESEA: Main Europe season 51 2024 - |