Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của metori
- Thu nhập
- $336
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 217
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của metori trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 56.98
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 72.57
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của metori trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 16 (8) | 3 (1) | 29 | -13 | 54.4% | 63.35 | 1 |
Nuke | 10 (7) | 3 (1) | 16 | -6 | 68.8 | 80.8 | 1 | |
Anubis | 6 (1) | 0 (0) | 13 | -7 | 40 | 45.9 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 15 (13) | 6 (2) | 32 | -17 | 40.65% | 61.6 | -5 |
Nuke | 8 (7) | 2 (0) | 16 | -8 | 43.8 | 70.4 | -2 | |
Mirage | 7 (6) | 4 (2) | 16 | -9 | 37.5 | 52.8 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 44 (24) | 2 (0) | 38 | 6 | 59.15% | 90.65 | 0 |
Nuke | 25 (16) | 1 (0) | 20 | 5 | 53.3 | 81.9 | -1 | |
Overpass | 19 (8) | 1 (0) | 18 | 1 | 65 | 99.4 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 63 (34) | 14 (5) | 73 | -10 | 68.13% | 73.97 | -5 |
Overpass | 23 (16) | 5 (2) | 39 | -16 | 54.2 | 59.2 | -4 | |
Vertigo | 19 (10) | 3 (0) | 15 | 4 | 76.9 | 81.1 | 2 | |
Mirage | 21 (8) | 6 (3) | 19 | 2 | 73.3 | 81.6 | -3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 10 Tháng 8 2024
W
ENCE Athena
2 : 1
L
charizards
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League European Division: Open Qualifier #2 season 6 2024 - |