Hồ sơ

Hồ sơ của meinz
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 25%
- Vòng đấu
- 84
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của meinz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.1
- KAST
- 66.83
- Hỗ trợ
- 0.27
- ADR
- 61.48
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của meinz trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 : 2 | Tổng | 23 (9) | 15 (8) | 36 | -13 | 67.95% | 54.75 | -9 |
| Vertigo | 12 (6) | 6 (6) | 20 | -8 | 60.9 | 45 | -7 | |
| Mirage | 11 (3) | 9 (2) | 16 | -5 | 75 | 64.5 | -2 |
Trận đấu
Thứ Sáu 07 Tháng 11 2025
Thứ Tư 29 Tháng 10 2025
Thứ Ba 28 Tháng 10 2025
Thứ Bảy 25 Tháng 10 2025
Thứ Sáu 24 Tháng 10 2025
Thứ Tư 22 Tháng 10 2025
Thứ Hai 20 Tháng 10 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
ESL Challenger League: Europe Cup #4 season 50 2025 - |
| Kết quả |
|---|
Red Bull GIBAWAY JOURNEY 2025 - |
CCT Europe: Series #9 season 3 2025 - |
Winline Insight: Season 9 2025 - |
ESL Challenger League: Europe Cup #3 season 50 2025 - |
Exort The Proving Grounds: Season 5 2025 - |

















