Hồ sơ
Hồ sơ của me1o
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 214
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 5
Thống kê của me1o trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 63.67
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 70.93
- Lần chết
- 0.79
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của me1o trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 59 (32) | 14 (1) | 66 | -7 | 62.97% | 67.77 | -2 |
Ancient | 19 (12) | 4 (0) | 15 | 4 | 73.9 | 73.4 | -2 | |
Mirage | 29 (13) | 8 (0) | 31 | -2 | 65 | 70.1 | -1 | |
Nuke | 11 (7) | 2 (1) | 20 | -9 | 50 | 59.8 | 1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (13) | 1 (0) | 13 | 2 | 63.6% | 66 | 0 |
Nuke | 15 (13) | 1 (0) | 13 | 2 | 63.6 | 66 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (7) | 4 (0) | 13 | -1 | 61.1% | 62.1 | 2 |
Ancient | 12 (7) | 4 (0) | 13 | -1 | 61.1 | 62.1 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 13 (8) | 5 (1) | 15 | -2 | 52.9% | 96.8 | 2 |
Ancient | 13 (8) | 5 (1) | 15 | -2 | 52.9 | 96.8 | 2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 41 (16) | 21 (1) | 62 | -21 | 68.83% | 70.07 | 2 |
Anubis | 14 (4) | 11 (1) | 19 | -5 | 75 | 92.1 | 3 | |
Ancient | 18 (6) | 7 (0) | 26 | -8 | 63.3 | 75.3 | 3 | |
Mirage | 9 (6) | 3 (0) | 17 | -8 | 68.2 | 42.8 | -4 |
Trận đấu
Thứ Sáu 17 Tháng 1 2025
Thứ Ba 14 Tháng 1 2025
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Ba 15 Tháng 10 2024
Thứ Tư 09 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
eXTREMESLAND 2024 - |
MESA Pro Series: Fall 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: East Asian Closed Qualifier 2024 - |
Perfect World Major Shanghai: East Asian Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 48 2024 - |