Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của mds
- Thu nhập
- $1 750
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 4 723
- Bản đồ
- 207
- Trận đấu
- 126
Thống kê của mds trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 66.28
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 72.76
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của mds trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 50 (32) | 15 (5) | 42 | 8 | 73.63% | 81.43 | 0 |
Anubis | 15 (11) | 3 (0) | 18 | -3 | 65.2 | 68.9 | -3 | |
Dust2 | 19 (11) | 8 (4) | 13 | 6 | 70 | 102.5 | 2 | |
Train | 16 (10) | 4 (1) | 11 | 5 | 85.7 | 72.9 | 1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 50 (23) | 16 (2) | 46 | 4 | 80.03% | 75.13 | 2 |
Inferno | 17 (8) | 6 (1) | 22 | -5 | 60.7 | 65.8 | -3 | |
Mirage | 17 (9) | 6 (0) | 12 | 5 | 95.2 | 87.4 | 1 | |
Dust2 | 16 (6) | 4 (1) | 12 | 4 | 84.2 | 72.2 | 4 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 7 (7) | 6 (2) | 15 | -8 | 56.2% | 60.6 | -2 |
Inferno | 7 (7) | 6 (2) | 15 | -8 | 56.2 | 60.6 | -2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 15 (9) | 2 (0) | 17 | -2 | 61.9% | 76.9 | 2 |
Train | 15 (9) | 2 (0) | 17 | -2 | 61.9 | 76.9 | 2 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 25 (9) | 10 (0) | 47 | -22 | 59.2% | 51.37 | -3 |
Mirage | 7 (1) | 2 (0) | 15 | -8 | 57.1 | 38.8 | -4 | |
Train | 11 (6) | 3 (0) | 13 | -2 | 75 | 55.1 | 0 | |
Nuke | 7 (2) | 5 (0) | 19 | -12 | 45.5 | 60.2 | 1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 16 (9) | 5 (0) | 18 | -2 | 65.2% | 73.4 | -1 |
Inferno | 16 (9) | 5 (0) | 18 | -2 | 65.2 | 73.4 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 14 (7) | 3 (0) | 15 | -1 | 89.5% | 70.2 | -2 |
Dust2 | 14 (7) | 3 (0) | 15 | -1 | 89.5 | 70.2 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 20 (12) | 5 (0) | 15 | 5 | 68.2% | 88.7 | -4 |
Dust2 | 20 (12) | 5 (0) | 15 | 5 | 68.2 | 88.7 | -4 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 26 (12) | 8 (1) | 23 | 3 | 77.1% | 83.8 | -2 |
Mirage | 26 (12) | 8 (1) | 23 | 3 | 77.1 | 83.8 | -2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 6 (1) | 7 (5) | 13 | -7 | 60% | 43.1 | -2 |
Inferno | 6 (1) | 7 (5) | 13 | -7 | 60 | 43.1 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 23 Tháng 4 2025
Chủ Nhật 20 Tháng 4 2025
Thứ Hai 14 Tháng 4 2025
Thứ Sáu 11 Tháng 4 2025
Thứ Năm 10 Tháng 4 2025

LFO 4
1 : 0

Bad News Capybaras

ESL Challenger League: North America season 49 2025

Bad News Capybaras
0 : 1

LFO 4

ESL Challenger League: North America season 49 2025
Thứ Tư 09 Tháng 4 2025
Thứ Ba 08 Tháng 4 2025

SUPER EVIL GANG
0 : 1

Bad News Capybaras

ESL Challenger League: North America season 49 2025

Bad News Capybaras
0 : 1

SUPER EVIL GANG

ESL Challenger League: North America season 49 2025
Thứ Sáu 04 Tháng 4 2025

Bad News Capybaras
1 : 0

Party Astronauts

ESL Challenger League: North America season 49 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Dust2.us: Eagle Masters season 1 2025 - |
![]() PGL Astana: North America Closed Qualifier 2025 - |
![]() PGL Bucharest: North American Closed Qualifier 2025 - |
![]() Ace North American Masters: Closed Qualifier Spring 2025 - |
![]() ESL Challenger League: North America season 49 2025 - |