Hồ sơThu nhập
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của mazzo
- Thu nhập
- $1 026
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.43
- Bắn trúng đầu
- 20%
- Vòng đấu
- 173
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của mazzo trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 59.17
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 47.21
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của mazzo trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 29 (15) | 14 (1) | 60 | -31 | 57.77% | 48.97 | -2 |
Ancient | 8 (4) | 1 (0) | 20 | -12 | 50 | 52.3 | 0 | |
Nuke | 17 (8) | 8 (1) | 21 | -4 | 73.3 | 60.3 | 1 | |
Mirage | 4 (3) | 5 (0) | 19 | -15 | 50 | 34.3 | -3 | |
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 24 (9) | 8 (1) | 52 | -28 | 55% | 32.97 | -8 |
Anubis | 5 (4) | 2 (0) | 16 | -11 | 54.5 | 27.2 | -1 | |
Dust2 | 16 (4) | 4 (1) | 21 | -5 | 66.7 | 46.2 | -6 | |
Mirage | 3 (1) | 2 (0) | 15 | -12 | 43.8 | 25.5 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 22 (11) | 6 (0) | 21 | 1 | 75.9% | 84.7 | 3 |
Nuke | 22 (11) | 6 (0) | 21 | 1 | 75.9 | 84.7 | 3 |
Trận đấu
Thứ Bảy 11 Tháng 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() MAX Skills Tournament 2024 - |