Profilerr
maxxkorDusty Roots
maxxkor
🇦🇷

Máximo Cortina 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 64.29
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.74
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của maxxkor

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    23%
    Vòng đấu
    1 108
    Bản đồ
    45
    Trận đấu
    23

    Thống kê của maxxkor trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    64.29
    Hỗ trợ
    0.16
    ADR
    71.74
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của maxxkor trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Dusty RootsL
    0 : 2
    FURIA AcademyW
    Tổng36 (20)12 (0)36059.2%97.2-1
    Mirage13 (7)5 (0)18-547.675.5-4
    Ancient23 (13)7 (0)18570.8118.93
    CaseW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng19 (13)12 (0)30-1164.85%73.25-4
    Mirage11 (8)3 (0)13-268.878.9-3
    Ancient8 (5)9 (0)17-960.967.6-1
    paiNW
    1 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng10 (6)2 (0)13-364.3%76.70
    Nuke10 (6)2 (0)13-364.376.70
    W7MW
    2 : 1
    Dusty RootsL
    Tổng42 (16)13 (0)44-267.57%84.371
    Anubis9 (3)4 (0)14-568.881.5-2
    Overpass19 (7)5 (0)13673.985.43
    Mirage14 (6)4 (0)17-36086.20
    O PLANOL
    0 : 1
    Dusty RootsW
    Tổng18 (7)7 (0)16268.2%103.1-2
    Nuke18 (7)7 (0)16268.2103.1-2
     WINDINGOW
    2 : 1
    River PlateL
    Tổng56 (17)14 (2)52470.13%72.47-1
    Inferno18 (6)6 (1)19-17069.3-2
    Mirage22 (7)5 (1)15772.479.71
    Nuke16 (4)3 (0)18-26868.40
    River PlateW
    2 : 1
    FuriousL
    Tổng54 (19)11 (3)50471.13%77.12
    Inferno15 (5)6 (3)11477.376.32
    Anubis15 (4)1 (0)20-558.368-1
    Ancient24 (10)4 (0)19577.8871
     WINDINGOW
    1 : 0
    River PlateL
    Tổng10 (4)2 (1)23-1350%43.40
    Ancient10 (4)2 (1)23-135043.40
     WINDINGOW
    2 : 0
    River PlateL
    Tổng28 (15)7 (1)42-1454.75%66.754
    Mirage10 (6)2 (1)19-947.456.62
    Nuke18 (9)5 (0)23-562.176.92
    Fuscão 1500W
    1 : 0
    River PlateL
    Tổng15 (5)1 (0)20-544%49.9-3
    Ancient15 (5)1 (0)20-54449.9-3

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Dust2.br: Season 3 2024
    Dust2.br: Season 3 2024

     - 

    CCT South America: Series #1 season 2 2024
    CCT South America: Series #1 season 2 2024

     - 

    Aorus: Invitational 2024
    Aorus: Invitational 2024

     - 

    Kết quả
    RES Regional Series: Latin America season 1 2024
    RES Regional Series: Latin America season 1 2024

     - 

    IEM Chengdu: South American Open Qualifier #2 2024
    IEM Chengdu: South American Open Qualifier #2 2024

     - 

    PGL Major Copenhagen: South America Open Qualifier #1 2024
    PGL Major Copenhagen: South America Open Qualifier #1 2024

     - 

    Corsair Championship 2023
    Corsair Championship 2023

     - 

    Dust2.br: Season 2 2023
    Dust2.br: Season 2 2023

     -