Profilerr
maxxkorDusty Roots
maxxkor
🇦🇷

Máximo Cortina 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 67.63
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76.72
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của maxxkor

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    4 701
    Bản đồ
    215
    Trận đấu
    117

    Thống kê của maxxkor trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    67.63
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    76.72
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của maxxkor trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Dusty RootsL
    1 : 2
    KRÜ EsportsW
    Tổng55 (12)15 (3)54164.7%73.37-1
    Mirage33 (7)7 (2)201371.482.6-2
    Train13 (5)5 (1)16-359.172.91
    Nuke9 (0)3 (0)18-963.664.60
    Dusty RootsL
    1 : 2
    9zW
    Tổng48 (21)15 (1)52-469.6%81.235
    Inferno15 (9)2 (0)14177.367.31
    Dust216 (7)9 (1)16063.6101.63
    Nuke17 (5)4 (0)22-567.974.81
    Dusty RootsW
    2 : 0
    KRÜ EsportsL
    Tổng38 (8)12 (3)251382.65%73.93
    Nuke8 (2)3 (1)5387.554.41
    Train30 (6)9 (2)201077.893.42
    Dusty RootsL
    0 : 2
    Team SolidW
    Tổng21 (6)5 (0)27-662%68.051
    Ancient8 (2)2 (0)15-755.6542
    Train13 (4)3 (0)12168.482.1-1
    FluxoW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng22 (9)6 (3)28-651.05%54.11
    Nuke16 (6)5 (2)13372.771.70
    Dust26 (3)1 (1)15-929.436.51
    Team SolidL
    1 : 2
    Dusty RootsW
    Tổng55 (17)16 (6)342170.23%78.033
    Mirage29 (12)3 (1)141573.381.72
    Ancient14 (5)9 (4)13165.283.22
    Train12 (0)4 (1)7572.269.2-1
    Dusty RootsW
    2 : 1
    VELOXL
    Tổng55 (18)19 (3)451068.57%89.43
    Nuke22 (10)4 (0)15766.71083
    Train21 (6)8 (3)15670.894.5-1
    Ancient12 (2)7 (0)15-368.265.71
    RED CanidsW
    2 : 1
    Dusty RootsL
    Tổng44 (14)17 (5)44071.1%71.730
    Inferno8 (3)6 (0)13-561.156.6-1
    Mirage18 (5)5 (0)9988.9102.93
    Ancient18 (6)6 (5)22-463.355.7-2
    RED CanidsW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng32 (9)5 (1)30266.05%77.350
    Inferno24 (7)2 (0)17769.691.32
    Mirage8 (2)3 (1)13-562.563.4-2
    América eSportsL
    0 : 2
    Dusty RootsW
    Tổng30 (11)11 (5)181285.6%80.856
    Nuke20 (7)7 (3)15578.392.65
    Train10 (4)4 (2)3792.969.11

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESL Pro League: South America Closed Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: South America Closed Qualifier season 22 2025

     - 

    Kết quả
    ESL Pro League: South American Open Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: South American Open Qualifier season 22 2025

     - 

    CCT South America: Series #1 season 3 2025
    CCT South America: Series #1 season 3 2025

     - 

    FiReLEAGUE Buenos Aires : South American Qualifier 2025
    FiReLEAGUE Buenos Aires : South American Qualifier 2025

     - 

    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025
    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025

     - 

    PGL Bucharest: South American Closed Qualifier 2025
    PGL Bucharest: South American Closed Qualifier 2025

     -