Profilerr
maxxkorDusty Roots
maxxkor
🇦🇷

Máximo Cortina 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 67.67
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 76.83
      ADR
    • 0.69
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của maxxkor

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.69
    Bắn trúng đầu
    29%
    Vòng đấu
    4 281
    Bản đồ
    197
    Trận đấu
    110

    Thống kê của maxxkor trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    67.67
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    76.83
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của maxxkor trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Dusty RootsW
    2 : 1
    VELOXL
    Tổng55 (18)19 (3)451068.57%89.43
    Nuke22 (10)4 (0)15766.71083
    Train21 (6)8 (3)15670.894.5-1
    Ancient12 (2)7 (0)15-368.265.71
    RED CanidsW
    2 : 1
    Dusty RootsL
    Tổng44 (14)17 (5)44071.1%71.730
    Inferno8 (3)6 (0)13-561.156.6-1
    Mirage18 (5)5 (0)9988.9102.93
    Ancient18 (6)6 (5)22-463.355.7-2
    RED CanidsW
    2 : 0
    Dusty RootsL
    Tổng32 (9)5 (1)30266.05%77.350
    Inferno24 (7)2 (0)17769.691.32
    Mirage8 (2)3 (1)13-562.563.4-2
    América eSportsL
    0 : 2
    Dusty RootsW
    Tổng30 (11)11 (5)181285.6%80.856
    Nuke20 (7)7 (3)15578.392.65
    Train10 (4)4 (2)3792.969.11
    Dusty RootsW
    2 : 0
    GalorysL
    Tổng37 (18)10 (2)32577.8%88.650
    Mirage20 (10)5 (2)15578.387.2-1
    Inferno17 (8)5 (0)17077.390.11
    RED CanidsW
    2 : 1
    Dusty RootsL
    Tổng47 (22)12 (3)46174.83%766
    Ancient14 (7)5 (3)16-273.771.21
    Inferno19 (7)4 (0)15482.681.84
    Nuke14 (8)3 (0)15-168.2751
    Dusty RootsW
    2 : 0
    20/70L
    Tổng28 (9)12 (4)19982.5%87.40
    Ancient19 (7)7 (3)14578.3101.3-1
    Train9 (2)5 (1)5486.773.51
    Dusty RootsW
    2 : 1
    PrassoL
    Tổng34 (13)18 (7)28675.1%78.976
    Train11 (5)5 (2)6578.688.41
    Nuke12 (4)6 (3)15-366.7672
    Inferno11 (4)7 (2)748081.53
    Dusty RootsL
    0 : 2
    Flamengo EsportsW
    Tổng23 (8)2 (1)28-554.95%61.655
    Dust219 (7)1 (1)14563.298.34
    Mirage4 (1)1 (0)14-1046.7251
    Dusty RootsW
    2 : 1
    PlayersL
    Tổng63 (25)17 (7)352876.9%104.735
    Dust222 (10)6 (1)81484.2138.94
    Mirage27 (10)5 (2)171075.9851
    Ancient14 (5)6 (4)10470.690.30

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025
    PGL Astana: South America Closed Qualifier 2025

     - 

    Kết quả
    PGL Bucharest: South American Closed Qualifier 2025
    PGL Bucharest: South American Closed Qualifier 2025

     - 

    CCT South America: Series #8 season 2 2025
    CCT South America: Series #8 season 2 2025

     - 

    CCT South America: Series #7 season 2 2025
    CCT South America: Series #7 season 2 2025

     - 

    Ace South American Masters: Closed Qualifier Spring 2025
    Ace South American Masters: Closed Qualifier Spring 2025

     - 

    CCT South America: Series #6 season 2 2025
    CCT South America: Series #6 season 2 2025

     -